Tôi đã gửi đơn ly hôn đến Tòa án. Tòa án đã 3 lần gửi thư triệu tập vợ tôi để giải quyết nhưng vợ tôi không đến. Vợ tôi đã bỏ đi khỏi nơi cư trú. Vậy xin hỏi Tòa án có thể xử vắng mặt vợ tôi và cho ly hôn được không? Trường hợp tiếp tục xét xử thì trình tự có được rút gọn không?

1. Giải quyết khi bị đơn không đến phiên tòa

Căn cứ Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, quy định về sự có mặt của đương sự, người đại diện, và người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự:

Khoản 1:
Tòa án triệu tập hợp lệ lần thứ nhất, nếu đương sự hoặc người đại diện vắng mặt mà không có lý do chính đáng hoặc không có đơn đề nghị xét xử vắng mặt, Hội đồng xét xử sẽ hoãn phiên tòa.

Khoản 2:
Khi Tòa án triệu tập hợp lệ lần thứ hai, nếu đương sự vẫn vắng mặt, Hội đồng xét xử xử lý như sau:

    • Trường hợp nguyên đơn vắng mặt:
      • Nếu nguyên đơn không có người đại diện tham gia phiên tòa, sẽ bị coi là từ bỏ việc khởi kiện. Tòa án ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án, trừ khi nguyên đơn có đơn đề nghị xét xử vắng mặt.
      • Nguyên đơn có thể khởi kiện lại nếu sau đó tiếp tục yêu cầu ly hôn.
    • Trường hợp bị đơn vắng mặt:
      • Nếu bị đơn không có yêu cầu phản tố, Tòa án sẽ xét xử vắng mặt bị đơn.
      • Nếu bị đơn có yêu cầu phản tố nhưng vắng mặt và không có người đại diện, Tòa án coi như bị đơn từ bỏ yêu cầu phản tố, và ra quyết định đình chỉ giải quyết yêu cầu phản tố đó.

Áp dụng vào trường hợp của bạn:

  • Vợ bạn đã được triệu tập hợp lệ đến lần thứ ba nhưng vẫn không đến.
  • Tòa án sẽ căn cứ theo Khoản 2 Điều 227 để xét xử vụ án ly hôn vắng mặt bị đơn.

Ngoài ra, Điều 228 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 quy định thêm:

  • Nếu bị đơn vắng mặt và không thuộc trường hợp bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan, Tòa án tiến hành xét xử vắng mặt.

2. Có được xét xử theo thủ tục rút gọn không?

Điều kiện áp dụng thủ tục rút gọn được quy định tại Khoản 1 Điều 317 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015:

  • Khoản 1(a): Vụ án có tình tiết đơn giản, quan hệ pháp luật rõ ràng, đương sự đã thừa nhận nghĩa vụ; tài liệu, chứng cứ đầy đủ; Tòa án không phải thu thập thêm tài liệu, chứng cứ.
  • Khoản 1(b): Các đương sự đều có địa chỉ cư trú hoặc trụ sở rõ ràng.
  • Khoản 1(c): Không có yếu tố nước ngoài (ví dụ: đương sự cư trú ở nước ngoài hoặc tài sản tranh chấp ở nước ngoài).

Áp dụng vào trường hợp của bạn:

  • Do vợ bạn đã rời khỏi nơi cư trú và hiện tại không xác định được địa chỉ cư trú rõ ràng, trường hợp này không đáp ứng điều kiện tại Khoản 1(b).
  • Vì vậy, không thể xét xử vụ án ly hôn theo thủ tục rút gọn.

3. Quyền kháng cáo của bị đơn vắng mặt

Căn cứ Điều 271 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, quyền kháng cáo được quy định như sau:

Người có quyền kháng cáo:

    • Đương sự.
    • Người đại diện hợp pháp của đương sự.
    • Cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân khởi kiện.

Điều 273: Thời hạn kháng cáo đối với bản án sơ thẩm là 15 ngày kể từ ngày tuyên án.

Áp dụng vào trường hợp của bạn:

  • Nếu vợ bạn vắng mặt tại phiên xét xử ly hôn, cô ấy vẫn có quyền kháng cáo trong vòng 15 ngày kể từ ngày tuyên án.
  • Điều này cho phép cô ấy yêu cầu Tòa án cấp phúc thẩm xem xét lại bản án nếu sau đó cô ấy trở về hoặc phát hiện bản án không phù hợp.

Kết luận

  1. Tòa án có thể xét xử vắng mặt bị đơn nếu đã triệu tập hợp lệ nhiều lần mà bị đơn không đến.
  2. Không đủ điều kiện áp dụng thủ tục rút gọn do không xác định được địa chỉ cư trú của bị đơn.
  3. Bị đơn vắng mặt vẫn có quyền kháng cáo trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày tuyên án sơ thẩm.

Căn cứ pháp lý:

  • Điều 227, Điều 228, Điều 317, Điều 271, Điều 273 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015.

Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.

Trân trọng!

Người biên tập: Nguyễn Anh Quân