Tổ chức có quyền thành lập doanh nghiệp tư nhân hay không?

Theo quy định tại Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ, chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp. Đồng thời:

  • Doanh nghiệp tư nhân không được phát hành chứng khoán.
  • Mỗi cá nhân chỉ được quyền thành lập một doanh nghiệp tư nhân.
  • Chủ doanh nghiệp tư nhân không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh hoặc thành viên hợp danh trong công ty hợp danh.
  • Doanh nghiệp tư nhân không được quyền góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp trong các loại hình doanh nghiệp khác như công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, hoặc công ty cổ phần.

Như vậy, tổ chức không được quyền thành lập doanh nghiệp tư nhân, và chỉ cá nhân mới có quyền này.

Chủ doanh nghiệp tư nhân có quyền gì trong quản lý doanh nghiệp?

Theo Điều 190 Luật Doanh nghiệp 2020, chủ doanh nghiệp tư nhân có những quyền sau trong quản lý doanh nghiệp:

  1. Toàn quyền quyết định hoạt động kinh doanh: Chủ doanh nghiệp được tự quyết định tất cả các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh, việc sử dụng lợi nhuận sau khi nộp thuế và thực hiện nghĩa vụ tài chính khác.
  2. Quyền thuê người quản lý: Chủ doanh nghiệp có thể trực tiếp điều hành hoặc thuê Giám đốc/Tổng giám đốc quản lý doanh nghiệp. Tuy nhiên, dù ủy quyền quản lý, chủ doanh nghiệp vẫn phải chịu trách nhiệm toàn bộ về mọi hoạt động kinh doanh.
  3. Quyền đại diện theo pháp luật: Chủ doanh nghiệp là đại diện theo pháp luật, thực hiện các quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp trong các giao dịch dân sự, tố tụng trước Tòa án, Trọng tài, và các cơ quan khác.

Chủ doanh nghiệp tư nhân có quyền gì trong một số trường hợp đặc biệt?

Điều 193 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về quyền và nghĩa vụ của chủ doanh nghiệp tư nhân trong các tình huống đặc biệt như sau:

  • Trường hợp bị tạm giam hoặc chấp hành án phạt tù: Chủ doanh nghiệp có thể ủy quyền cho người khác thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình.
  • Trường hợp chủ doanh nghiệp qua đời: Người thừa kế theo di chúc hoặc pháp luật sẽ tiếp quản doanh nghiệp. Nếu không thỏa thuận được, doanh nghiệp có thể chuyển đổi sang loại hình khác hoặc giải thể.
  • Không có người thừa kế hoặc bị truất quyền thừa kế: Tài sản của doanh nghiệp được xử lý theo quy định pháp luật dân sự.
  • Bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự: Quyền và nghĩa vụ được thực hiện thông qua người đại diện hợp pháp.
  • Bị cấm hành nghề hoặc kinh doanh ngành nghề nhất định: Doanh nghiệp phải tạm ngừng, chấm dứt kinh doanh ngành nghề đó hoặc được chuyển nhượng cho cá nhân, tổ chức khác.

Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.

Trân trọng!

Người biên tập: Nguyễn Anh Quân