1. Khái quát về thủ tục rút gọn trong tố tụng dân sự
Thủ tục rút gọn trong tố tụng dân sự được quy định tại Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS) năm 2015 là một cơ chế đặc biệt nhằm giải quyết nhanh chóng các vụ án dân sự có tình tiết đơn giản, quan hệ pháp luật rõ ràng, đáp ứng nhu cầu thực tiễn về cải cách tư pháp tại Việt Nam. So với thủ tục thông thường, nơi thời hạn giải quyết vụ án có thể kéo dài từ 4 đến 8 tháng, thủ tục rút gọn giúp rút ngắn thời gian tố tụng xuống còn khoảng 40 ngày, đảm bảo giải quyết vụ án nhanh chóng nhưng vẫn tuân thủ đúng quy định pháp luật. Thủ tục này được xây dựng dựa trên kinh nghiệm quốc tế, như ở Nhật Bản, nơi Tòa án đơn giản xử lý các vụ án có giá trị tranh chấp dưới 1,4 triệu Yên với quy trình khởi kiện đơn giản, cho phép đương sự trình bày miệng mà không cần văn bản phức tạp, hoặc ở Trung Quốc, nơi Tòa án có thể xét xử ngay khi các bên đồng thời đề nghị giải quyết tranh chấp. Tại Việt Nam, thủ tục rút gọn được áp dụng khi vụ án đáp ứng các điều kiện cụ thể, bao gồm tình tiết đơn giản, quan hệ pháp luật rõ ràng, các đương sự thừa nhận nghĩa vụ, tài liệu chứng cứ đầy đủ và không cần Tòa án thu thập thêm chứng cứ, đồng thời các đương sự đều có nơi cư trú hoặc trụ sở rõ ràng tại Việt Nam, hoặc có thỏa thuận đề nghị giải quyết theo thủ tục rút gọn trong trường hợp có đương sự ở nước ngoài.
Đặc điểm nổi bật của thủ tục rút gọn bao gồm việc rút ngắn thời gian tố tụng, giản lược các thủ tục tố tụng không cần thiết và chỉ áp dụng cho các vụ án có tính chất đơn giản. Điều này giúp giảm chi phí, thời gian và công sức của các đương sự, đồng thời hỗ trợ Tòa án xử lý nhanh chóng các tranh chấp, góp phần ổn định trật tự xã hội và hạn chế tình trạng tồn đọng vụ án.
2. Thực trạng áp dụng thủ tục rút gọn trong giải quyết tranh chấp dân sự
Theo Điều 317 BLTTDS năm 2015, để áp dụng thủ tục rút gọn, vụ án cần đáp ứng các điều kiện như có tình tiết đơn giản, quan hệ pháp luật rõ ràng, các bên thừa nhận nghĩa vụ, tài liệu chứng cứ đầy đủ và không cần Tòa án thu thập thêm. Ngoài ra, các đương sự phải có nơi cư trú hoặc trụ sở rõ ràng, trừ một số trường hợp đặc biệt được pháp luật cho phép. Tuy nhiên, việc xác định các điều kiện này trong thực tiễn còn gặp nhiều khó khăn. Chẳng hạn, khái niệm “tình tiết đơn giản, quan hệ pháp luật rõ ràng” đôi khi gây tranh cãi. Ví dụ, trong một vụ án tranh chấp hợp đồng tín dụng, nếu bị đơn thừa nhận nợ gốc nhưng không đồng ý với lãi suất quá hạn do nguyên đơn áp dụng, có hai quan điểm khác nhau: một quan điểm cho rằng vụ án không đủ điều kiện áp dụng thủ tục rút gọn do bị đơn phản đối một phần yêu cầu khởi kiện; quan điểm còn lại cho rằng vẫn có thể áp dụng thủ tục rút gọn nếu bị đơn thừa nhận nghĩa vụ trả nợ và chỉ cần xác định lãi suất phù hợp theo pháp luật. Điều này đòi hỏi sự hướng dẫn rõ ràng hơn từ pháp luật để đảm bảo tính thống nhất trong áp dụng.
Một vấn đề khác là việc xác định thời điểm áp dụng thủ tục rút gọn và thông báo cho các đương sự. Theo quy định, Thẩm phán có quyền quyết định thụ lý vụ án theo thủ tục rút gọn khi đủ điều kiện, nhưng pháp luật chưa quy định rõ Tòa án có bắt buộc phải thông báo cho đương sự về việc áp dụng thủ tục này hay không. Điều này có thể gây khó khăn cho các bên khi họ không nắm rõ quy trình tố tụng. Hơn nữa, trong trường hợp Tòa án đã quyết định áp dụng thủ tục rút gọn nhưng không nhận được phản hồi từ các đương sự về nghĩa vụ của họ, việc tiếp tục giải quyết theo thủ tục rút gọn hay chuyển sang thủ tục thông thường vẫn là một câu hỏi chưa được giải quyết triệt để. Nếu đương sự không phản hồi do lỗi của Tòa án, chẳng hạn như thông báo sai địa chỉ hoặc chậm trễ, thì việc xử lý như thế nào để đảm bảo quyền lợi của các bên và tính khả thi của thủ tục rút gọn vẫn là một thách thức.
Về việc chuyển vụ án từ thủ tục rút gọn sang thủ tục thông thường, pháp luật quy định rằng nếu xuất hiện tình tiết mới như các bên không thống nhất nội dung tranh chấp, cần thu thập thêm chứng cứ, tiến hành giám định, hoặc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, Tòa án phải chuyển sang thủ tục thông thường. Tuy nhiên, quy định này chưa cụ thể trong việc xác định trường hợp nào áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời vẫn có thể giữ nguyên thủ tục rút gọn, dẫn đến nguy cơ lạm dụng việc chuyển đổi, làm mất đi ý nghĩa của thủ tục rút gọn.
Một ví dụ thực tiễn minh họa là vụ án tranh chấp hợp đồng tín dụng giữa Ngân hàng A và bà HTTL. Trong vụ án này, bà HTTL thừa nhận nợ gốc 706.800.000 đồng theo hai hợp đồng tín dụng, và các bên liên quan cũng thừa nhận nghĩa vụ bảo lãnh. Do tài liệu chứng cứ đầy đủ và các bên không tranh cãi về nghĩa vụ, vụ án đáp ứng điều kiện để áp dụng thủ tục rút gọn. Tuy nhiên, nếu có tranh cãi về lãi suất hoặc các vấn đề phát sinh liên quan đến tài sản thế chấp, Tòa án cần cân nhắc kỹ lưỡng để quyết định liệu có nên tiếp tục giải quyết theo thủ tục rút gọn hay chuyển sang thủ tục thông thường.
3. Đề xuất giải pháp hoàn thiện quy định pháp luật
Để nâng cao hiệu quả áp dụng thủ tục rút gọn trong giải quyết tranh chấp dân sự, một số giải pháp cần được xem xét. Trước hết, cần bổ sung quy định rõ ràng về việc thông báo cho đương sự khi Tòa án quyết định áp dụng thủ tục rút gọn, đảm bảo các bên nắm rõ quy trình và quyền lợi của mình. Quy định này nên xác định thời hạn cụ thể để Tòa án gửi thông báo, ví dụ trong vòng 3 ngày làm việc kể từ khi thụ lý vụ án. Đồng thời, cần làm rõ trường hợp đương sự không phản hồi do lỗi của Tòa án, chẳng hạn như sai sót trong tống đạt thông báo, để tránh việc chuyển vụ án sang thủ tục thông thường một cách không cần thiết. Trong những trường hợp này, Tòa án nên có cơ chế gia hạn thời gian phản hồi hoặc xác minh lý do không phản hồi để đảm bảo tính công bằng.
Thứ hai, cần quy định cụ thể hơn về việc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong thủ tục rút gọn. Thay vì bắt buộc chuyển sang thủ tục thông thường khi áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, pháp luật nên phân loại rõ các trường hợp mà biện pháp này không làm tăng tính phức tạp của vụ án, từ đó cho phép giữ nguyên thủ tục rút gọn. Ví dụ, việc áp dụng biện pháp phong tỏa tài sản để bảo toàn tài sản tranh chấp không nhất thiết phải dẫn đến việc chuyển đổi thủ tục, nếu các tình tiết khác của vụ án vẫn đáp ứng điều kiện rút gọn.
Thứ ba, cần làm rõ thẩm quyền của Viện Kiểm sát trong việc kiến nghị đối với quyết định đưa vụ án ra xét xử theo thủ tục rút gọn. Quy định tại Điều 319 BLTTDS năm 2015 nên xác định rõ Kiểm sát viên được phân công vụ án có quyền ban hành văn bản kiến nghị, thay vì để chung chung như hiện nay. Điều này sẽ đảm bảo sự tương đồng về thẩm quyền giữa Thẩm phán và Kiểm sát viên, đồng thời tăng tính minh bạch trong tố tụng.
Cuối cùng, cần nâng cao tính linh hoạt trong việc giữ nguyên thủ tục rút gọn khi xuất hiện tình tiết mới, chẳng hạn như sự tham gia của người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan hoặc yêu cầu phản tố. Nếu các tình tiết mới này vẫn đáp ứng điều kiện của thủ tục rút gọn, Tòa án nên có quyền khôi phục quyết định xét xử theo thủ tục rút gọn thay vì bắt buộc chuyển sang thủ tục thông thường. Điều này sẽ giúp duy trì mục tiêu của thủ tục rút gọn là tiết kiệm thời gian và chi phí cho các bên.
4. Kết luận
Thủ tục rút gọn trong tố tụng dân sự theo BLTTDS năm 2015 là một bước tiến quan trọng trong cải cách tư pháp, đáp ứng nhu cầu giải quyết nhanh chóng các tranh chấp dân sự đơn giản, góp phần giảm thiểu tình trạng tồn đọng vụ án và bảo vệ quyền lợi chính đáng của các đương sự. Tuy nhiên, việc áp dụng thủ tục này còn tồn tại một số hạn chế, như sự thiếu rõ ràng trong quy định về thông báo cho đương sự, xử lý tình huống không nhận được phản hồi, hoặc việc chuyển đổi thủ tục khi áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời. Các giải pháp đề xuất, bao gồm bổ sung quy định về thông báo, làm rõ trường hợp áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, xác định thẩm quyền của Viện Kiểm sát và tăng tính linh hoạt trong giữ nguyên thủ tục rút gọn, sẽ góp phần hoàn thiện khung pháp lý, đảm bảo thủ tục rút gọn phát huy tối đa hiệu quả trong thực tiễn.
Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.
Trân trọng!
Người biên tập: Nguyễn Anh Quân