Khi nào thì một người được tuyên bố đã chết?
Theo quy định tại Điều 71 Bộ luật Dân sự 2015, một người có thể được Tòa án tuyên bố đã chết trong một số trường hợp cụ thể. Trường hợp thứ nhất là khi đã qua 03 năm kể từ ngày quyết định tuyên bố mất tích của Tòa án có hiệu lực pháp luật mà không có tin tức xác thực về việc người đó còn sống. Trường hợp thứ hai là khi một người biệt tích trong chiến tranh sau 05 năm kể từ ngày chiến tranh kết thúc mà không có thông tin xác thực về việc còn sống. Trường hợp thứ ba là khi một người bị tai nạn, thảm họa hoặc thiên tai và sau 02 năm kể từ ngày sự kiện đó chấm dứt mà không có tin tức xác thực về việc còn sống, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác. Trường hợp cuối cùng là khi một người biệt tích liên tục 05 năm trở lên mà không có tin tức xác thực về việc còn sống, với thời hạn được tính theo quy định tại khoản 1 Điều 68 Bộ luật Dân sự 2015. Tòa án sẽ xác định ngày chết của người được tuyên bố đã chết dựa trên các trường hợp này và gửi quyết định đến Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người đó cư trú cuối cùng để ghi chú vào sổ hộ tịch theo quy định pháp luật.
Thủ tục yêu cầu tuyên bố một người đã chết
Theo khoản 1 Điều 391 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, người có quyền yêu cầu Tòa án tuyên bố một người đã chết là người có quyền và lợi ích liên quan đến người bị yêu cầu tuyên bố chết. Các đối tượng này bao gồm những người có quan hệ hôn nhân, gia đình như vợ, chồng, con đẻ, con nuôi, cha mẹ hoặc những người có quan hệ thừa kế như người cùng hàng thừa kế hoặc người thừa kế của người bị tuyên bố chết.
Hồ sơ yêu cầu Tòa án tuyên bố một người đã chết, theo khoản 2 Điều 391 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, bao gồm đơn yêu cầu theo mẫu do Tòa án cung cấp, trong đó nêu rõ thông tin về người yêu cầu, người bị yêu cầu tuyên bố chết, lý do yêu cầu và các thông tin liên quan. Ngoài ra, cần cung cấp tài liệu, chứng cứ chứng minh tình trạng mất tích, chẳng hạn như quyết định tuyên bố mất tích của Tòa án, thông báo về vụ tai nạn, thảm họa hoặc các tài liệu khác liên quan đến việc mất tích kéo dài. Hồ sơ cũng cần kèm theo giấy tờ nhân thân như Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn hiệu lực của người yêu cầu (bản sao có chứng thực), cùng với các giấy tờ chứng minh mối quan hệ hôn nhân hoặc quyền lợi liên quan, như giấy đăng ký kết hôn hoặc sổ hộ khẩu (bản sao có chứng thực).
Về thẩm quyền giải quyết, theo điểm a khoản 2 Điều 35 và điểm b khoản 2 Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, Tòa án nhân dân cấp huyện nơi người bị yêu cầu tuyên bố chết cư trú cuối cùng có thẩm quyền giải quyết. Tuy nhiên, theo điểm a khoản 2 Điều 40, người yêu cầu cũng có thể chọn nộp đơn tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi mình đang cư trú hoặc làm việc để thuận tiện hơn.
Quy trình thực hiện bao gồm việc chuẩn bị và nộp hồ sơ đầy đủ tại Tòa án có thẩm quyền. Tòa án sẽ xem xét hồ sơ, thụ lý và ra thông báo thụ lý vụ việc. Trong quá trình giải quyết, Tòa án có thể yêu cầu bổ sung tài liệu hoặc tiến hành xác minh thêm nếu cần thiết. Sau khi xem xét, nếu đủ căn cứ, Tòa án sẽ ra quyết định tuyên bố người đó đã chết, và quyết định này sẽ được gửi đến Ủy ban nhân dân cấp xã để ghi chú vào sổ hộ tịch.
Hậu quả pháp lý khi một người được tuyên bố đã chết
Theo Điều 72 Bộ luật Dân sự 2015, khi một người được Tòa án tuyên bố đã chết, các quan hệ pháp lý liên quan đến người đó sẽ được giải quyết như trường hợp người đó đã chết thực sự. Về quan hệ hôn nhân, theo Điều 65 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quan hệ hôn nhân của người đó sẽ chấm dứt kể từ ngày quyết định tuyên bố chết có hiệu lực pháp luật.
Về quan hệ tài sản, theo Điều 66 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng sẽ được giải quyết như sau: Người còn sống sẽ quản lý tài sản chung của vợ chồng, trừ trường hợp trong di chúc của người được tuyên bố chết có chỉ định người khác quản lý di sản hoặc những người thừa kế thỏa thuận cử người khác quản lý. Nếu có yêu cầu chia di sản, tài sản chung của vợ chồng sẽ được chia đôi, trừ trường hợp hai bên có thỏa thuận khác về chế độ tài sản. Phần tài sản của người được tuyên bố chết sẽ được chia theo quy định của pháp luật về thừa kế hoặc theo di chúc nếu có. Trong trường hợp việc chia di sản ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống của người còn sống và gia đình, người còn sống có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế phân chia di sản theo quy định của Bộ luật Dân sự. Tài sản riêng của người được tuyên bố chết sẽ được chia theo quy định về thừa kế, ưu tiên theo di chúc nếu có, hoặc theo pháp luật nếu không có di chúc.
Các quyền và nghĩa vụ khác, như nghĩa vụ cấp dưỡng, hợp đồng hoặc nợ, sẽ chấm dứt hoặc được giải quyết theo quy định của pháp luật, tương tự như trường hợp người đó đã chết. Nếu sau này có thông tin xác thực rằng người được tuyên bố chết vẫn còn sống, theo Điều 73 Bộ luật Dân sự 2015, Tòa án có thể hủy quyết định tuyên bố chết, và các quan hệ hôn nhân, tài sản cùng các quyền, nghĩa vụ khác có thể được khôi phục theo quy định pháp luật.
Kết luận và khuyến nghị
Để yêu cầu Tòa án tuyên bố một người đã chết, người có quyền và lợi ích liên quan cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bao gồm đơn yêu cầu, tài liệu chứng minh tình trạng mất tích và giấy tờ nhân thân, sau đó nộp tại Tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền. Sau khi người đó được tuyên bố đã chết, quan hệ hôn nhân sẽ chấm dứt, và tài sản chung hoặc tài sản riêng sẽ được giải quyết theo quy định về thừa kế. Nếu cần hỗ trợ thêm trong việc chuẩn bị hồ sơ hoặc giải quyết các vấn đề liên quan, có thể liên hệ với Tòa án nhân dân cấp huyện hoặc một luật sư chuyên về dân sự để được tư vấn chi tiết hơn.
Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.
Trân trọng!
Người biên tập: Nguyễn Anh Quân