1. Hiệu lực của hợp đồng chính

Theo quy định tại Điều 401 Bộ luật Dân sự 2015, hiệu lực của một hợp đồng được xác định dựa trên thời điểm giao kết hợp đồng, trừ khi các bên có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định đặc biệt. Cụ thể, một hợp đồng được giao kết hợp pháp sẽ có hiệu lực ngay từ thời điểm giao kết, và từ thời điểm này, các bên tham gia hợp đồng có trách nhiệm thực hiện các quyền và nghĩa vụ đã cam kết. Hợp đồng chỉ có thể được sửa đổi hoặc hủy bỏ theo thỏa thuận của các bên hoặc theo các quy định của pháp luật.

Để xác định chính xác thời điểm giao kết hợp đồng, Điều 400 Bộ luật Dân sự 2015 quy định các trường hợp cụ thể như sau:

  • Hợp đồng được giao kết khi bên đề nghị nhận được sự chấp nhận giao kết từ bên được đề nghị. Điều này áp dụng trong các trường hợp giao kết thông thường, chẳng hạn như qua văn bản hoặc thông điệp dữ liệu.
  • Trường hợp có thỏa thuận về việc im lặng là sự chấp nhận, thời điểm giao kết hợp đồng được xác định là thời điểm cuối cùng của thời hạn mà các bên đã thỏa thuận.
  • Đối với hợp đồng bằng lời nói, thời điểm giao kết là khi các bên đạt được sự thỏa thuận về toàn bộ nội dung của hợp đồng.
  • Đối với hợp đồng bằng văn bản, thời điểm giao kết được xác định khi bên sau cùng ký vào văn bản hoặc thể hiện sự chấp nhận bằng các hình thức khác được ghi nhận trên văn bản, ví dụ như thông điệp điện tử.
  • Trong trường hợp hợp đồng ban đầu được giao kết bằng lời nói nhưng sau đó được xác lập bằng văn bản, thời điểm giao kết sẽ được xác định dựa trên thời điểm các bên thỏa thuận về nội dung hợp đồng bằng lời nói, như quy định tại khoản 3 Điều 400.

Như vậy, một hợp đồng chính có hiệu lực từ thời điểm giao kết, trừ khi có thỏa thuận đặc biệt hoặc quy định pháp luật khác. Khi hợp đồng có hiệu lực, các bên bắt buộc phải thực hiện các nghĩa vụ đã cam kết, và bất kỳ thay đổi nào đối với hợp đồng đều phải tuân thủ theo thỏa thuận hoặc quy định pháp luật.

2. Nội dung của hợp đồng chính

Căn cứ Điều 398 Bộ luật Dân sự 2015, nội dung của hợp đồng chính là do các bên tự do thỏa thuận, phù hợp với quy định của pháp luật và không trái với đạo đức xã hội. Tuy nhiên, để đảm bảo hợp đồng có đầy đủ các yếu tố cần thiết, pháp luật đã liệt kê một số nội dung phổ biến mà các bên có thể đưa vào hợp đồng, bao gồm:

  • Đối tượng của hợp đồng: Đây là yếu tố cốt lõi, xác định rõ ràng nội dung mà hợp đồng hướng tới, chẳng hạn như việc mua bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ, hoặc chuyển giao quyền sử dụng tài sản.
  • Số lượng và chất lượng: Quy định về số lượng, chất lượng của đối tượng hợp đồng, đảm bảo các bên hiểu rõ về tiêu chuẩn của hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • Giá cả và phương thức thanh toán: Bao gồm giá trị hợp đồng và cách thức thanh toán, ví dụ như trả một lần, trả góp, hoặc qua chuyển khoản ngân hàng.
  • Thời hạn, địa điểm, phương thức thực hiện hợp đồng: Các điều khoản này xác định thời điểm, nơi chốn và cách thức thực hiện nghĩa vụ của các bên.
  • Quyền và nghĩa vụ của các bên: Quy định rõ ràng quyền lợi và trách nhiệm của mỗi bên để tránh tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng.
  • Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng: Xác định các hậu quả pháp lý khi một bên không thực hiện đúng nghĩa vụ, chẳng hạn như bồi thường thiệt hại hoặc phạt vi phạm.
  • Phương thức giải quyết tranh chấp: Bao gồm các hình thức như thương lượng, hòa giải, trọng tài, hoặc khởi kiện tại tòa án.

Các nội dung này không bắt buộc phải có trong mọi hợp đồng, nhưng việc thỏa thuận rõ ràng các điều khoản trên giúp đảm bảo tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro pháp lý trong quá trình thực hiện hợp đồng.

3. Định nghĩa hợp đồng chính và hợp đồng phụ

Theo Điều 402 Bộ luật Dân sự 2015, pháp luật Việt Nam phân loại các hợp đồng theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó có khái niệm về hợp đồng chính và hợp đồng phụ:

  • Hợp đồng chính: Là hợp đồng mà hiệu lực không phụ thuộc vào bất kỳ hợp đồng nào khác. Hợp đồng chính tồn tại độc lập và là nền tảng cho các giao dịch hoặc nghĩa vụ pháp lý giữa các bên.
  • Hợp đồng phụ: Là hợp đồng mà hiệu lực phụ thuộc vào sự tồn tại và hiệu lực của hợp đồng chính. Hợp đồng phụ thường được lập ra để hỗ trợ hoặc bổ sung cho hợp đồng chính, ví dụ như hợp đồng bảo đảm (cầm cố, thế chấp) hoặc hợp đồng bổ sung các điều khoản cụ thể.

Do đặc điểm phụ thuộc này, hợp đồng phụ chỉ có hiệu lực khi hợp đồng chính còn hiệu lực. Điều này dẫn đến các hệ quả pháp lý quan trọng khi hợp đồng chính gặp vấn đề, chẳng hạn như bị vô hiệu.

4. Hậu quả pháp lý khi hợp đồng chính bị vô hiệu

Theo Điều 407 Bộ luật Dân sự 2015, khi một hợp đồng bị vô hiệu, các quy định về giao dịch dân sự vô hiệu (từ Điều 123 đến Điều 133) sẽ được áp dụng. Liên quan đến mối quan hệ giữa hợp đồng chính và hợp đồng phụ, pháp luật quy định rõ ràng như sau:

  • Hợp đồng chính bị vô hiệu: Khi hợp đồng chính bị vô hiệu, hợp đồng phụ sẽ đương nhiên chấm dứt, vì hiệu lực của hợp đồng phụ phụ thuộc vào hợp đồng chính. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ:
    • Các bên có thể thỏa thuận rằng hợp đồng phụ sẽ thay thế hợp đồng chính, nghĩa là hợp đồng phụ tiếp tục có hiệu lực độc lập sau khi hợp đồng chính bị vô hiệu.
    • Quy định về việc hợp đồng phụ chấm dứt không áp dụng đối với biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ, chẳng hạn như hợp đồng cầm cố, thế chấp, hoặc bảo lãnh. Các biện pháp bảo đảm này vẫn có thể tồn tại độc lập, tùy thuộc vào quy định pháp luật và thỏa thuận của các bên.
  • Hợp đồng phụ bị vô hiệu: Ngược lại, nếu hợp đồng phụ bị vô hiệu, hợp đồng chính không bị ảnh hưởng và vẫn tiếp tục có hiệu lực, trừ khi các bên có thỏa thuận rằng hợp đồng phụ là một phần không thể tách rời của hợp đồng chính. Trong trường hợp này, sự vô hiệu của hợp đồng phụ có thể dẫn đến chấm dứt hợp đồng chính.

Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.

Trân trọng!

Người biên tập: Nguyễn Thị Trà My