Cảnh báo ngộ độc thực phẩm: Trách nhiệm không của riêng ai
1. Ngộ độc thực phẩm là gì?
Ngộ độc thực phẩm là một trong những vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe cộng đồng, thường xảy ra do sử dụng thực phẩm không đảm bảo an toàn. Theo khoản 1 Điều 3 Quy chế điều tra ngộ độc thực phẩm ban hành kèm theo Quyết định số 39/2006/QĐ-BYT, ngộ độc thực phẩm được hiểu là hội chứng cấp tính xảy ra do ăn, uống phải thức ăn có chất độc, biểu hiện bằng các triệu chứng ở đường tiêu hóa, hệ thần kinh hoặc các triệu chứng khác tùy theo tác nhân gây độc.
Bên cạnh đó, khoản 1 Điều 3 Quy định về lấy mẫu thực phẩm và bệnh phẩm khi xảy ra ngộ độc thực phẩm (ban hành theo Quyết định 5327/2003/QĐ-BYT) cũng xác định rằng, ngộ độc thực phẩm là tình trạng ngộ độc cấp do sử dụng thực phẩm bị ô nhiễm vi sinh vật hoặc có chứa chất độc hại.
Như vậy, có thể hiểu chung rằng ngộ độc thực phẩm là một tình trạng nguy hiểm, xảy ra nhanh chóng, thường do sử dụng thực phẩm không an toàn, và có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến sức khỏe con người.
2. Trách nhiệm khi thực phẩm gây ngộ độc
Thực phẩm được đưa ra thị trường phải trải qua nhiều công đoạn, từ sản xuất, thu hoạch đến bảo quản và chế biến. Bất kỳ vi phạm nào trong chuỗi này cũng có thể là nguyên nhân gây ra ngộ độc thực phẩm. Do đó, việc xác định người chịu trách nhiệm cần dựa trên nguyên nhân trực tiếp gây ra ngộ độc và hành vi của cá nhân hoặc tổ chức liên quan.
Căn cứ khoản 1 Điều 584 Bộ luật Dân sự năm 2015, người có hành vi xâm phạm tính mạng, sức khỏe, tài sản, quyền hoặc lợi ích hợp pháp của người khác mà gây thiệt hại thì phải bồi thường, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
Trường hợp ngộ độc xuất phát từ nguyên liệu đầu vào (như thực phẩm bị nhiễm hóa chất, thuốc bảo vệ thực vật), trách nhiệm thuộc về cá nhân hoặc tổ chức sản xuất, cung cấp nguyên liệu đó. Lỗi ở khâu nào thì người phụ trách khâu đó sẽ phải chịu trách nhiệm.
Nếu ngộ độc xảy ra trong quá trình chế biến hoặc bảo quản thực phẩm (ví dụ: để thức ăn quá hạn sử dụng, bảo quản sai cách, sử dụng phụ gia ngoài danh mục cho phép), người bán hàng, chủ cơ sở kinh doanh hoặc đầu bếp chế biến món ăn sẽ là người chịu trách nhiệm và có nghĩa vụ bồi thường cho người bị hại.
3. Hành vi bán thực phẩm gây ngộ độc bị xử lý ra sao?
Trước hết, người bán thực phẩm gây ngộ độc có thể bị xử lý vi phạm hành chính theo quy định tại khoản 8 Điều 22 Nghị định 115/2018/NĐ-CP, được sửa đổi bởi Nghị định 124/2021/NĐ-CP. Cụ thể, mức phạt từ 80 triệu đồng đến 100 triệu đồng đối với cá nhân nếu có hành vi nhập khẩu, chế biến, cung cấp hoặc bán thực phẩm gây ngộ độc ảnh hưởng đến sức khỏe từ 5 người trở lên mà chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự.
Đối với tổ chức vi phạm, mức phạt có thể lên tới 200 triệu đồng. Ngoài ra, người vi phạm còn có thể bị đình chỉ hoạt động từ 3 đến 5 tháng, buộc thu hồi và tiêu hủy thực phẩm, chịu chi phí điều trị cho người bị ngộ độc, cũng như chịu trách nhiệm trong việc xử lý hậu quả phát sinh.
Trong trường hợp hành vi gây hậu quả nghiêm trọng, người vi phạm còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 317 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017). Nếu việc vi phạm gây chết người, hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của nhiều người, người phạm tội có thể bị phạt tiền từ 200 triệu đồng đến 500 triệu đồng hoặc bị phạt tù từ 3 năm đến 7 năm, tùy theo mức độ và hậu quả của hành vi.
Hành vi sử dụng các chất cấm, sử dụng nguyên liệu là động vật bệnh, hoặc thực phẩm chưa được phép lưu hành cũng là tình tiết tăng nặng. Nếu tái phạm, mức hình phạt sẽ nghiêm khắc hơn nữa.
4. Cấu thành tội phạm vi phạm quy định về an toàn thực phẩm
Tội vi phạm quy định về an toàn thực phẩm không chỉ được đánh giá dựa trên hành vi bên ngoài, mà còn phải xem xét đến yếu tố lỗi từ phía người thực hiện hành vi.
Về mặt khách quan, Điều 317 Bộ luật Hình sự liệt kê các hành vi cụ thể như: sử dụng chất cấm trong chế biến thực phẩm, nhập khẩu hoặc phân phối thực phẩm không đảm bảo vệ sinh, sử dụng nguyên liệu không rõ nguồn gốc hoặc không được phép lưu hành, gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe người tiêu dùng.
Về mặt chủ quan, hành vi có thể được thực hiện với lỗi cố ý hoặc vô ý. Người vi phạm có thể biết rõ hành vi của mình là trái pháp luật nhưng vẫn thực hiện để trục lợi (cố ý), hoặc có thể do thiếu hiểu biết, thiếu cẩn trọng trong quy trình sản xuất, dẫn đến hậu quả không mong muốn (vô ý).
Hành vi vi phạm không chỉ làm mất niềm tin của người tiêu dùng, mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng, gây thiệt hại kinh tế và tạo ra áp lực lớn cho hệ thống y tế. Đối với người vi phạm, không chỉ bị xử lý hành chính hoặc hình sự mà còn có thể bị cấm hành nghề hoặc đảm nhiệm chức vụ có liên quan.
5. Nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng
An toàn thực phẩm là trách nhiệm chung của toàn xã hội, từ nhà sản xuất, nhà phân phối đến người tiêu dùng và cơ quan quản lý nhà nước. Để hạn chế và phòng tránh nguy cơ ngộ độc thực phẩm, mỗi cá nhân và tổ chức cần nâng cao nhận thức, tuân thủ nghiêm các quy định pháp luật về an toàn thực phẩm.
Việc lựa chọn thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng, tiêu dùng có trách nhiệm, cũng như tố giác các hành vi vi phạm sẽ góp phần xây dựng một môi trường thực phẩm lành mạnh và bền vững.
Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.
Trân trọng!
Người biên tập: Lê Trần Phước Ngọc.