Làm nhục người khác – Hành vi vi phạm pháp luật cần được lên án và xử lý nghiêm minh

1. Thế nào là tội làm nhục người khác?

Tội làm nhục người khác được quy định tại Điều 155 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017. Theo đó, đây là hành vi xúc phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người khác, được thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau và với mục đích rõ ràng nhằm hạ thấp uy tín, giá trị con người của nạn nhân.

Hành vi làm nhục có thể diễn ra qua lời nói – như chửi bới, lăng mạ, sỉ nhục công khai, khiến người bị hại cảm thấy xấu hổ, tổn thương nghiêm trọng về tinh thần. Ngoài ra, hành vi này còn có thể thể hiện qua hành động cụ thể, ví dụ như lột đồ, cắt tóc, bôi nhọ trước đám đông, hoặc sử dụng mạng xã hội để đăng bài, hình ảnh, thông tin sai sự thật, vu khống, xúc phạm nhân phẩm người khác.

Người thực hiện hành vi làm nhục thường có động cơ rõ ràng, như ghen tuông, trả thù, cạnh tranh cá nhân… và mong muốn nạn nhân phải chịu sự nhục nhã, xấu hổ trước xã hội.

Điều đáng lưu ý là không chỉ hành vi mang tính chất bạo lực hoặc lăng mạ công khai mới cấu thành tội làm nhục người khác, mà việc sử dụng không gian mạng, phương tiện điện tử để xúc phạm người khác cũng có thể bị xử lý theo quy định pháp luật hình sự hiện hành.

2. Làm nhục người khác bị xử lý thế nào?

Xử phạt hành chính

Theo Điều 101 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, được sửa đổi bổ sung bởi Nghị định 14/2022/NĐ-CP, người có hành vi sử dụng mạng xã hội để cung cấp, chia sẻ thông tin xuyên tạc, bịa đặt, vu khống hoặc xúc phạm danh dự, nhân phẩm người khác có thể bị xử phạt hành chính với mức tiền từ 10 đến 20 triệu đồng.

Xử lý hình sự

Khi hành vi làm nhục người khác gây hậu quả nghiêm trọng hoặc có tính chất nguy hiểm, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 155 Bộ luật Hình sự, với các mức hình phạt cụ thể như sau:

  • Khung cơ bản: Người phạm tội có thể bị phạt cảnh cáo, phạt tiền từ 10 đến 30 triệu đồng, hoặc cải tạo không giam giữ đến 3 năm.
  • Khung tăng nặng thứ nhất: Nếu thuộc một trong các trường hợp như: phạm tội nhiều lần, đối với nhiều người, lợi dụng chức vụ quyền hạn, đối với người đang thi hành công vụ, đối với người có quan hệ chăm sóc, nuôi dưỡng với mình, hoặc sử dụng mạng internet để phạm tội…, thì mức phạt có thể lên tới tù giam từ 3 tháng đến 2 năm.
  • Khung tăng nặng thứ hai: Trong trường hợp hành vi làm nhục người khác dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như gây rối loạn tâm thần (từ 61% trở lên) hoặc làm nạn nhân tự sát, người phạm tội có thể bị phạt tù từ 2 đến 5 năm.

Ngoài hình phạt chính, Tòa án có thể áp dụng hình phạt bổ sung như cấm đảm nhiệm chức vụ, hành nghề hoặc làm công việc nhất định trong thời hạn từ 1 đến 5 năm.

Đáng chú ý, nếu hành vi làm nhục người khác thông qua việc bịa đặt, loan truyền thông tin sai sự thật gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín, danh dự của cá nhân, người phạm tội có thể bị xử lý về Tội vu khống theo Điều 156 Bộ luật Hình sự.

3. Nạn nhân bị làm nhục có thể tố cáo ở đâu?

Khi bị xâm phạm nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm, công dân có quyền tố cáo hoặc tố giác hành vi phạm tội đến cơ quan chức năng có thẩm quyền để được bảo vệ theo quy định pháp luật.

Căn cứ Điều 145 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 và Thông tư liên tịch số 01/2017, nạn nhân có thể tố cáo đến các cơ quan sau:

  • Cơ quan điều tra (Công an cấp huyện, cấp tỉnh);
  • Viện kiểm sát các cấp;
  • Công an xã, phường, thị trấn;
  • Đồn Công an, Trạm Công an;
  • Tòa án nhân dân các cấp;
  • Các cơ quan báo chí và tổ chức chính trị – xã hội có liên quan.

Khi đến tố cáo tại cơ quan chức năng, cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ gồm:

  • Đơn tố cáo nêu rõ hành vi làm nhục, kèm theo thông tin cụ thể của người bị tố;
  • Bản sao Giấy CMND/CCCD;
  • Tài liệu, chứng cứ đi kèm như: hình ảnh, video, tin nhắn, bài đăng trên mạng xã hội… để chứng minh hành vi làm nhục và hậu quả thực tế đã xảy ra.

Kết luận

Danh dự, nhân phẩm là quyền nhân thân thiêng liêng của mỗi cá nhân và được pháp luật Việt Nam bảo vệ nghiêm ngặt. Hành vi làm nhục người khác, dù thể hiện qua lời nói, hành động hay thông qua mạng xã hội, đều có thể bị xử lý hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo tính chất và mức độ vi phạm.

Mỗi người dân cần nâng cao ý thức tôn trọng nhân phẩm người khác, không sử dụng mạng xã hội để xúc phạm, bôi nhọ hay vu khống. Đồng thời, khi bị xâm phạm danh dự, hãy dũng cảm đứng lên tố giác để bảo vệ quyền lợi chính đáng của bản thân theo quy định của pháp luật.

Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.

Trân trọng!

Người biên tập: Lê Trần Phước Ngọc.