Khi đăng ký kết hôn, pháp luật yêu cầu cả hai vợ chồng đều phải tự nguyện và cùng thực hiện thủ tục. Tuy nhiên, đối với việc ly hôn, không nhất thiết phải có sự đồng ý từ cả hai bên. Nếu một bên không chịu ký đơn, người còn lại vẫn có thể tiến hành ly hôn theo quy định pháp luật. Bài viết này sẽ làm rõ các quy định liên quan và hướng dẫn thủ tục cụ thể.
Hai vợ chồng có phải cùng yêu cầu tòa án giải quyết ly hôn?
Ly hôn là việc chấm dứt quan hệ hôn nhân theo quyết định hoặc bản án có hiệu lực pháp luật của tòa án. Theo Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình, người có quyền yêu cầu giải quyết ly hôn bao gồm: vợ, chồng hoặc cả hai người; cha, mẹ, người thân thích khác nếu một bên bị bệnh tâm thần hoặc bệnh khác khiến không nhận thức và làm chủ hành vi, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình do bên kia gây ra, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần.
Từ quy định này, có thể thấy ly hôn không bắt buộc phải do cả hai vợ chồng cùng yêu cầu. Thay vào đó, nó có thể xuất phát từ yêu cầu của một bên, cả hai bên, hoặc thậm chí người thứ ba trong các trường hợp đặc biệt. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan, đặc biệt khi hôn nhân rơi vào tình trạng không thể cứu vãn, tránh kéo dài những xung đột không đáng có.
Các hình thức ly hôn theo quy định pháp luật
Có hai hình thức ly hôn chính: thuận tình ly hôn và ly hôn đơn phương.
- Thuận tình ly hôn (ly hôn theo yêu cầu của cả hai vợ chồng): Đây là trường hợp vợ chồng cùng tự nguyện ly hôn và cùng nộp đơn yêu cầu tòa án công nhận. Tòa án sẽ công nhận nếu hai bên đã thỏa thuận đầy đủ về chia tài sản, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con cái trên cơ sở bảo đảm quyền lợi chính đáng của vợ và con. Nếu chỉ đồng ý ly hôn nhưng chưa thỏa thuận được các vấn đề khác, hoặc thỏa thuận không đảm bảo quyền lợi, tòa án sẽ giải quyết ly hôn theo thủ tục thông thường. Hình thức này thường nhanh chóng hơn vì có sự đồng thuận từ cả hai bên.
- Ly hôn đơn phương (ly hôn theo yêu cầu của một bên): Đây là lựa chọn khi một bên muốn ly hôn nhưng bên kia không đồng ý hoặc không chịu ký đơn. Tòa án sẽ giải quyết nếu có căn cứ chứng minh: bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ vợ chồng khiến hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được; vợ hoặc chồng của người bị tòa án tuyên bố mất tích yêu cầu ly hôn; hoặc có hành vi bạo lực gia đình ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của bên kia.
Đặc biệt, chồng không có quyền yêu cầu ly hôn nếu vợ đang có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em trong giai đoạn nhạy cảm, tránh những quyết định vội vã có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển của con cái.
Như vậy, pháp luật không bắt buộc cả hai vợ chồng phải cùng yêu cầu ly hôn, mà cho phép ly hôn đơn phương để giải quyết các mâu thuẫn không thể hòa giải.
Thủ tục ly hôn khi chồng hoặc vợ không chịu ký đơn
Khi một bên không chịu ký đơn ly hôn, người còn lại có thể tiến hành ly hôn đơn phương. Thủ tục này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các bước theo quy định tại Điều 35 và Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung bởi Luật 85/2025/QH15). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước, giúp bạn hiểu rõ hơn và tránh sai sót.
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ ly hôn đơn phương cần bao gồm các giấy tờ sau:
- Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (bản chính);
- Căn cước công dân hoặc thẻ căn cước của vợ và chồng (bản sao có chứng thực);
- Giấy khai sinh của các con (nếu có con chung, bản sao có chứng thực);
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu đối với tài sản chung (nếu có, bản sao có chứng thực).
Trong thực tế, khi bên kia không hợp tác, việc thu thập giấy tờ có thể gặp khó khăn như không cung cấp sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy khai sinh. Lúc này, bạn có thể xử lý như sau:
- Nếu thiếu giấy đăng ký kết hôn: Liên hệ cơ quan hộ tịch nơi đăng ký kết hôn để xin cấp bản sao từ sổ gốc. Nếu có bản sao chứng thực, có thể nộp thay thế nhưng phải giải thích lý do không nộp bản chính trong đơn ly hôn.
- Nếu thiếu căn cước công dân hoặc thẻ căn cước: Theo hướng dẫn của tòa án, bạn có thể nộp giấy tờ tùy thân khác thay thế, như hộ chiếu hoặc giấy phép lái xe.
- Nếu thiếu giấy khai sinh của con: Liên hệ cơ quan hộ tịch để xin cấp bản sao, đảm bảo hồ sơ đầy đủ để tòa án thụ lý.
Việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng sẽ giúp quá trình thụ lý nhanh chóng hơn, tránh phải bổ sung nhiều lần và kéo dài thời gian.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Sau khi chuẩn bị đầy đủ, người yêu cầu nộp đơn xin ly hôn đơn phương (theo mẫu quy định) kèm hồ sơ tại Tòa án nhân dân cấp quận/huyện nơi cư trú của bị đơn (người không đồng ý ly hôn). Bạn có thể nộp trực tiếp tại tòa án hoặc gửi qua đường bưu điện để tiện lợi hơn.
Để biết địa chỉ cụ thể, bạn có thể tham khảo danh sách 355 Tòa án nhân dân cấp quận/huyện tại 63 tỉnh, thành phố (lưu ý: nội dung gốc đề cập 34 tỉnh, nhưng có thể cập nhật theo thực tế). Việc chọn đúng tòa án có thẩm quyền sẽ tránh tình trạng hồ sơ bị trả lại.
Bước 3: Giải quyết yêu cầu ly hôn
Trong vòng 05 ngày làm việc kể từ khi nhận đơn, tòa án sẽ xem xét và quyết định thụ lý nếu hồ sơ hợp lệ. Sau đó, tòa án gửi thông báo yêu cầu đóng tạm ứng án phí. Người nộp đơn cần đóng phí theo quy định để vụ việc được tiến hành.
Trước khi xét xử, tòa án sẽ tổ chức hòa giải (trừ trường hợp không thể hòa giải được, như một bên vắng mặt không lý do). Hòa giải nhằm khuyến khích hai bên thỏa thuận, nhưng nếu không thành, vụ việc sẽ tiếp tục.
Bước 4: Ra bản án ly hôn
Nếu hòa giải thất bại, tòa án lập biên bản và ra quyết định đưa vụ án ra xét xử. Tại phiên tòa, nếu chứng minh được đủ căn cứ ly hôn đơn phương, tòa án sẽ ra bản án công nhận ly hôn. Quan hệ hôn nhân chấm dứt kể từ khi bản án có hiệu lực pháp luật.
Quá trình này có thể mất từ vài tháng đến hơn một năm, tùy thuộc vào độ phức tạp của vụ việc, như tranh chấp tài sản hoặc quyền nuôi con. Để tăng cơ hội thành công, bạn nên thu thập chứng cứ rõ ràng về các vi phạm (như tin nhắn, ảnh, biên bản cảnh sát về bạo lực gia đình) và có thể nhờ luật sư hỗ trợ.
Tóm lại, ly hôn đơn phương là giải pháp hợp pháp khi một bên không hợp tác. Tuy nhiên, để tránh rắc rối, hãy tham khảo ý kiến luật sư để đảm bảo hồ sơ và thủ tục đúng quy định, bảo vệ quyền lợi của bản thân và con cái.
Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.
Trân trọng!
Người biên tập: Nguyễn Thị Trà My