Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản là thủ tục quan trọng để xác nhận ý chí tự nguyện của người thừa kế, đảm bảo việc phân chia di sản tuân thủ pháp luật và giảm thiểu tranh chấp. Thủ tục này giúp bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan, đồng thời ngăn chặn việc lạm dụng quyền từ chối để trốn tránh nghĩa vụ. Theo quy định pháp luật hiện hành, thủ tục được thực hiện tại Ủy ban nhân dân cấp xã, dựa trên Bộ luật Dân sự 2015 và các văn bản hướng dẫn mới nhất như Quyết định 3152/QĐ-BTP năm 2025. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết, dựa trên các quy định cập nhật đến năm 2025, để giúp bạn thực hiện đúng quy trình.

Quy định pháp lý về quyền từ chối nhận di sản
Theo khoản 1 Điều 620 Bộ luật Dân sự 2015, người thừa kế có quyền từ chối nhận di sản, trừ trường hợp việc từ chối nhằm trốn tránh nghĩa vụ tài sản đối với người khác (như nợ nần hoặc nghĩa vụ bồi thường). Quyền này nhằm tôn trọng ý chí cá nhân, nhưng phải được thực hiện một cách hợp pháp để tránh ảnh hưởng đến quyền lợi của các thừa kế viên khác. Ví dụ, nếu từ chối để né tránh nợ, tòa án có thể bác bỏ và buộc nhận di sản để thực hiện nghĩa vụ.
Hình thức và thời điểm từ chối nhận di sản
Khoản 2 Điều 620 Bộ luật Dân sự 2015 quy định việc từ chối phải được lập thành văn bản và gửi đến người quản lý di sản, các thừa kế viên khác hoặc người được giao phân chia di sản. Văn bản này cần được chứng thực hoặc công chứng để có giá trị pháp lý. Thời điểm từ chối phải trước khi phân chia di sản; nếu quá hạn, quyền từ chối có thể bị mất. Lưu ý rằng, việc từ chối không thể rút lại sau khi đã hoàn tất thủ tục, nên cần cân nhắc kỹ lưỡng để tránh hậu quả không mong muốn.
Thủ tục công chứng văn bản từ chối nhận di sản
Theo Điều 59 Luật Công chứng 2014, người thừa kế có thể yêu cầu công chứng tại văn phòng công chứng. Khi thực hiện, cần xuất trình bản sao di chúc (nếu thừa kế theo di chúc) hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế theo pháp luật, cùng giấy chứng tử của người để lại di sản. Công chứng mang tính chất cao hơn chứng thực, phù hợp với di sản phức tạp như bất động sản lớn. Tuy nhiên, đối với các trường hợp đơn giản, chứng thực tại Ủy ban nhân dân cấp xã thường được ưu tiên vì tiện lợi và chi phí thấp hơn.
Thẩm quyền chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
Theo Điều 5 Nghị định 23/2015/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi các nghị định mới nhất đến năm 2025), Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã có thẩm quyền chứng thực văn bản từ chối nhận di sản. Thủ tục này được hướng dẫn chi tiết tại Phụ lục ban hành kèm Quyết định 3152/QĐ-BTP. Việc chứng thực tại cấp xã giúp tiếp cận dễ dàng hơn, đặc biệt ở khu vực nông thôn, và không yêu cầu thủ tục phức tạp như công chứng.
Cách thức thực hiện thủ tục chứng thực
Theo Quyết định 3152/QĐ-BTP, người yêu cầu có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại Ủy ban nhân dân cấp xã, qua dịch vụ bưu chính hoặc trực tuyến trên môi trường điện tử (qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia). Hình thức trực tuyến ngày càng phổ biến từ năm 2025, giúp tiết kiệm thời gian và giảm tiếp xúc trực tiếp. Nếu chọn trực tuyến, cần sử dụng tài khoản VNeID để xác thực thông tin cá nhân.
Thành phần hồ sơ yêu cầu chứng thực
Hồ sơ bao gồm:
- Dự thảo văn bản từ chối nhận di sản (bản chính).
- Bản chính hoặc bản sao có chứng thực (hoặc bản sao điện tử) của giấy chứng nhận quyền sở hữu, quyền sử dụng đối với tài sản phải đăng ký (như sổ đỏ bất động sản), nếu văn bản liên quan đến tài sản đó. Khi nộp trực tiếp, có thể xuất trình bản chính để đối chiếu với bản sao. Việc sử dụng VNeID từ năm 2025 cho phép tích hợp dữ liệu, giảm nhu cầu nộp giấy tờ vật lý, làm thủ tục nhanh chóng hơn.
Thời hạn giải quyết thủ tục chứng thực
Thời hạn không quá 02 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ, hoặc có thể kéo dài theo thỏa thuận bằng văn bản. Nếu kéo dài, cơ quan phải cấp phiếu hẹn ghi rõ giờ, ngày trả kết quả. Quy định này nhằm đảm bảo hiệu quả hành chính, và từ năm 2025, việc áp dụng công nghệ giúp rút ngắn thời gian xử lý ở nhiều địa phương.
Trình tự thực hiện thủ tục chứng thực chi tiết
(1) Người yêu cầu xuất trình căn cước điện tử hoặc bản chính/bản sao của Thẻ căn cước công dân, Hộ chiếu… còn giá trị, và nộp 01 bộ hồ sơ.
(2) Người thực hiện chứng thực kiểm tra hồ sơ; nếu đầy đủ và người từ chối tự nguyện, minh mẫn, thì tiến hành.
(3) Người từ chối ký trước mặt người chứng thực (ký từng trang nếu văn bản nhiều trang). Nếu nộp tại Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã, ký trước mặt người tiếp nhận.
(4) Nếu không ký được, dùng điểm chỉ; nếu không đọc/nghe/ký/điểm chỉ được, cần 02 người làm chứng (có năng lực hành vi dân sự, không liên quan quyền lợi). Người làm chứng do người yêu cầu bố trí hoặc cơ quan chỉ định.
(5) Người chứng thực ghi lời chứng theo mẫu. Nếu qua Trung tâm, người tiếp nhận ký từng trang và dưới lời chứng.
(6) Người chứng thực ký từng trang (nếu không qua Trung tâm), đóng dấu, ghi sổ chứng thực. Văn bản nhiều trang phải đánh số, ký từng trang, ghi lời chứng cuối cùng; nhiều tờ thì đóng dấu giáp lai.
(7) Nếu không thông thạo tiếng Việt, cần phiên dịch viên (có năng lực, thông thạo ngôn ngữ). Phiên dịch do người yêu cầu mời hoặc cơ quan chỉ định, chịu trách nhiệm dịch chính xác và ký từng trang.
(8) Không yêu cầu nộp giấy tờ đã tích hợp trên VNeID nếu đã xuất trình thông tin từ ứng dụng này.
(9) Nếu có thể khai thác dữ liệu từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư hoặc cơ sở khác, cơ quan phải thực hiện mà không yêu cầu người dân nộp thêm.
Lưu ý khi thực hiện thủ tục
Phí chứng thực là 50.000 đồng theo quy định. Nên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ để tránh mất thời gian. Nếu di sản liên quan đến nước ngoài hoặc phức tạp, có thể cần tư vấn luật sư. Thủ tục này không chỉ giúp tránh tranh chấp mà còn hỗ trợ phân chia di sản công bằng, đặc biệt trong bối cảnh dân số già hóa và di sản ngày càng đa dạng ở Việt Nam năm 2025.
Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.
Trân trọng!
Người biên tập: Nguyễn Thị Trà My