Trong thực tiễn kinh doanh và dân sự, việc sửa đổi hoặc bổ sung hợp đồng là hoạt động phổ biến. Hoạt động này nhằm điều chỉnh nội dung hợp đồng cho phù hợp với tình hình thực tế hoặc theo thỏa thuận mới giữa các bên tham gia. Việc sửa đổi giúp các bên duy trì mối quan hệ hợp tác, tránh tranh chấp và đảm bảo quyền lợi hợp pháp. Tuy nhiên, mọi thay đổi phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật để tránh rủi ro vô hiệu hóa hợp đồng.

Hợp đồng là gì? Có mấy loại hợp đồng?

Theo Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng được định nghĩa là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự. Điều này nhấn mạnh tính tự nguyện và bình đẳng giữa các bên, đồng thời hợp đồng phải phù hợp với pháp luật, đạo đức xã hội và không trái với lợi ích công cộng. Trong thực tế, hợp đồng có thể được giao kết dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói hoặc hành vi, nhưng hình thức văn bản thường được khuyến khích để dễ dàng chứng minh và thực thi.

Về các loại hợp đồng, Điều 402 Bộ luật Dân sự 2015 quy định các loại chủ yếu sau đây. Đầu tiên là hợp đồng song vụ, nơi mỗi bên đều có nghĩa vụ đối với nhau, ví dụ như hợp đồng mua bán hàng hóa. Thứ hai là hợp đồng đơn vụ, chỉ một bên có nghĩa vụ, chẳng hạn như hợp đồng tặng cho. Tiếp theo, hợp đồng chính là loại hợp đồng có hiệu lực độc lập, không phụ thuộc vào hợp đồng phụ. Ngược lại, hợp đồng phụ phụ thuộc vào hiệu lực của hợp đồng chính, như hợp đồng thế chấp phụ thuộc vào hợp đồng vay vốn. Ngoài ra, còn có hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba, nơi người thứ ba được hưởng lợi từ việc thực hiện nghĩa vụ của các bên giao kết. Cuối cùng, hợp đồng có điều kiện là loại mà việc thực hiện phụ thuộc vào sự kiện nhất định, như phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt một tình huống cụ thể. Việc phân loại này giúp các bên xác định rõ ràng nghĩa vụ và rủi ro khi tham gia.

Quy định về sửa đổi, bổ sung hợp đồng

Theo Điều 401 Bộ luật Dân sự 2015 về hiệu lực của hợp đồng và Điều 421 về sửa đổi hợp đồng, hợp đồng chỉ có thể bị sửa đổi theo thỏa thuận của các bên hoặc theo quy định của pháp luật. Cụ thể, các bên có quyền tự nguyện thỏa thuận sửa đổi để điều chỉnh nội dung, miễn là không vi phạm pháp luật. Việc sửa đổi theo pháp luật chỉ áp dụng trong trường hợp hoàn cảnh thay đổi cơ bản, và phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện tại Điều 420 Bộ luật Dân sự 2015.

Các điều kiện để sửa đổi hợp đồng do hoàn cảnh thay đổi cơ bản bao gồm: sự thay đổi hoàn cảnh do nguyên nhân khách quan xảy ra sau khi giao kết hợp đồng; tại thời điểm giao kết, các bên không thể lường trước được sự thay đổi này; hoàn cảnh thay đổi lớn đến mức nếu biết trước, hợp đồng có thể không được ký kết hoặc ký với nội dung khác; việc tiếp tục thực hiện hợp đồng mà không thay đổi sẽ gây thiệt hại nghiêm trọng cho một bên; và bên bị ảnh hưởng đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết nhưng không thể ngăn chặn hoặc giảm thiểu thiệt hại. Trong thực tiễn, “hoàn cảnh thay đổi cơ bản” thường liên quan đến các sự kiện bất khả kháng như dịch bệnh, chiến tranh, thiên tai, hoặc biến động lớn về giá cả, tỷ giá ngoại tệ. Mặc dù pháp luật chưa có định nghĩa chi tiết, các điều kiện trên giúp tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền đánh giá tính hợp lý của yêu cầu sửa đổi, tránh lạm dụng để thay đổi hợp đồng một cách tùy tiện.

Tóm lại, sửa đổi hợp đồng là việc các bên tự nguyện thỏa thuận thay đổi một số điều khoản trong hợp đồng đã ký kết, hoặc theo các trường hợp pháp luật quy định. Việc này không chỉ giúp hợp đồng linh hoạt hơn mà còn bảo vệ quyền lợi các bên trong bối cảnh thay đổi bất ngờ.

Lưu ý trong sửa đổi, bổ sung hợp đồng

Khi sửa đổi hoặc bổ sung hợp đồng, cần chú ý đến chủ thể tham gia. Việc này phải do chính các bên đã giao kết hợp đồng thực hiện, hoặc người đại diện hợp pháp, người được ủy quyền hợp pháp. Đối với hợp đồng liên quan đến doanh nghiệp hoặc pháp nhân, chỉ người đại diện theo pháp luật hoặc theo ủy quyền mới có thẩm quyền ký kết và sửa đổi. Nếu sửa đổi được ký bởi người không có thẩm quyền, bản sửa đổi có thể bị tuyên bố vô hiệu, dẫn đến tranh chấp và thiệt hại kinh tế.

Về hình thức của thỏa thuận sửa đổi, theo Khoản 3 Điều 421 Bộ luật Dân sự 2015, việc sửa đổi phải tuân theo hình thức của hợp đồng ban đầu. Ví dụ, nếu hợp đồng gốc được lập thành văn bản, thì bản sửa đổi cũng phải bằng văn bản. Nếu hợp đồng gốc yêu cầu công chứng hoặc chứng thực, bản sửa đổi cũng cần thực hiện thủ tục tương tự để đảm bảo tính pháp lý. Điều này giúp tránh tranh chấp về tính xác thực và hiệu lực của nội dung sửa đổi.

Ngoài ra, khi giao kết hợp đồng ban đầu, các bên nên dự liệu trước khả năng sửa đổi bằng cách ghi rõ các điều khoản liên quan. Ví dụ, có thể thêm điều khoản: “Mọi sửa đổi, bổ sung hợp đồng này phải được lập thành văn bản và có chữ ký của đại diện hợp pháp của các bên.” Đồng thời, nên quy định về tình huống bất khả kháng, điều chỉnh giá trị hợp đồng nếu xảy ra biến động kinh tế, dịch bệnh hoặc thiên tai. Việc làm rõ người đại diện và thẩm quyền ký kết từ đầu sẽ giúp quá trình sửa đổi diễn ra suôn sẻ, giảm thiểu rủi ro pháp lý và tăng cường lòng tin giữa các bên.

Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.

Trân trọng!

Người biên tập: Nguyễn Thị Trà My