Tội phạm là thuật ngữ được đề cập thường xuyên trong các văn bản pháp luật và đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ khái niệm này cũng như cách phân loại tội phạm theo quy định pháp luật hiện hành. Bài viết dưới đây sẽ làm rõ các nội dung này dựa trên Bộ luật Hình sự 2015 (đã được sửa đổi, bổ sung năm 2017 và năm 2025), nhằm giúp độc giả hiểu rõ hơn về tính chất pháp lý của tội phạm.

Tội phạm là gì?

Theo khoản 1 Điều 8 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung), tội phạm được định nghĩa như sau: “Tội phạm là hành vi nguy hiểm cho xã hội được quy định trong Bộ luật Hình sự, do người có năng lực trách nhiệm hình sự hoặc pháp nhân thương mại thực hiện một cách cố ý hoặc vô ý, xâm phạm độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ Tổ quốc, xâm phạm chế độ chính trị, chế độ kinh tế, nền văn hóa, quốc phòng, an ninh, trật tự, an toàn xã hội, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, xâm phạm quyền con người, quyền, lợi ích hợp pháp của công dân, xâm phạm những lĩnh vực khác của trật tự pháp luật xã hội chủ nghĩa mà theo quy định của Bộ luật này phải bị xử lý hình sự.”

Nói một cách đơn giản, tội phạm là hành vi gây nguy hiểm cho xã hội, có yếu tố lỗi (cố ý hoặc vô ý), vi phạm pháp luật hình sự và phải chịu hình phạt theo quy định. Khái niệm này nhấn mạnh vào tính nguy hiểm xã hội, bao gồm cả khía cạnh khách quan (gây thiệt hại thực tế) và chủ quan (yếu tố lỗi của người thực hiện). Để xác định tính nguy hiểm, pháp luật dựa trên các tiêu chí như: tính chất quan hệ xã hội bị xâm hại, hậu quả gây ra, mức độ lỗi, động cơ và mục đích phạm tội.

Ví dụ, một hành vi gây thiệt hại nghiêm trọng đến tính mạng con người (như giết người) sẽ được coi là tội phạm, trong khi một vi phạm nhỏ không gây hậu quả đáng kể có thể chỉ bị xử lý hành chính. Nếu hành vi có dấu hiệu tội phạm nhưng mức độ nguy hiểm không đáng kể, nó sẽ không bị coi là tội phạm mà chuyển sang các biện pháp khác, như xử phạt vi phạm hành chính theo Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 (sửa đổi, bổ sung năm 2020 và 2025). Điều này giúp đảm bảo tính nhân đạo và công bằng trong hệ thống pháp luật, tránh hình sự hóa các hành vi không thực sự nghiêm trọng.

Phân loại tội phạm thế nào?

Dựa trên tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội, tội phạm được phân loại thành bốn mức độ: tội phạm ít nghiêm trọng, tội phạm nghiêm trọng, tội phạm rất nghiêm trọng và tội phạm đặc biệt nghiêm trọng. Quy định này được nêu tại Điều 9 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung), nhằm giúp cơ quan tư pháp áp dụng hình phạt phù hợp, đồng thời định hướng cho việc điều tra, truy tố và xét xử.

Cụ thể, phân loại như sau:

STT Loại tội phạm Tính chất và mức độ nguy hiểm Mức cao nhất của khung hình phạt
1 Tội phạm ít nghiêm trọng Có tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội không lớn. Phạt tiền; phạt cải tạo không giam giữ; phạt tù đến 03 năm.
2 Tội phạm nghiêm trọng Có tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội lớn. Từ trên 03 năm đến 07 năm tù.
3 Tội phạm rất nghiêm trọng Có tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội rất lớn. Từ trên 07 năm đến 15 năm tù.
4 Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng Có tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội đặc biệt lớn. Từ trên 15 năm đến 20 năm tù; tù chung thân hoặc tử hình.

Phân loại này không chỉ ảnh hưởng đến mức hình phạt mà còn liên quan đến thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự, thẩm quyền xét xử và các biện pháp khác. Ví dụ, tội phạm ít nghiêm trọng thường có thời hiệu ngắn hơn, trong khi tội phạm đặc biệt nghiêm trọng có thể bị truy cứu vô thời hạn. Việc phân loại giúp hệ thống pháp luật linh hoạt, đảm bảo hình phạt tương xứng với mức độ vi phạm, đồng thời khuyến khích cải tạo và tái hòa nhập xã hội cho người phạm tội.

Phân biệt tội phạm hình sự và vi phạm hành chính

Theo khoản 1 Điều 2 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 (sửa đổi, bổ sung năm 2020 và 2025), vi phạm hành chính là hành vi có lỗi do cá nhân, tổ chức thực hiện, vi phạm quy định của pháp luật về quản lý nhà nước mà không phải là tội phạm và theo quy định của luật này phải bị xử phạt vi phạm hành chính.

Cả tội phạm và vi phạm hành chính đều là hành vi vi phạm pháp luật, phải chịu trách nhiệm pháp lý tương ứng. Tuy nhiên, hai khái niệm này khác biệt rõ rệt về tính chất, mức độ và hậu quả pháp lý, giúp tránh nhầm lẫn trong áp dụng. Dưới đây là một số điểm phân biệt cơ bản:

STT Tiêu chí Tội phạm Vi phạm hành chính
1 Dấu hiệu cấu thành – Chủ thể: Cá nhân (từ 14-16 tuổi với tội rất nghiêm trọng do cố ý hoặc đặc biệt nghiêm trọng; từ 16 tuổi với mọi tội) và pháp nhân thương mại (với tội được quy định).

– Khách thể: Quan hệ xã hội được pháp luật hình sự bảo vệ (sức khỏe, tính mạng, tài sản, nhân phẩm…).

– Mặt chủ quan: Lỗi cố ý trực tiếp/gián tiếp hoặc vô ý do cẩu thả/quá tự tin.

– Mặt khách quan: Hành vi gây nguy hiểm đáng kể cho xã hội.

– Chủ thể: Cá nhân (từ 14-16 tuổi với vi phạm cố ý; từ 16 tuổi với mọi vi phạm) và tổ chức (cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội, đơn vị kinh tế…).

– Khách thể: Quan hệ xã hội được pháp luật hành chính bảo vệ (an toàn giao thông, an ninh trật tự…).

– Mặt chủ quan: Lỗi cố ý hoặc vô ý.

– Mặt khách quan: Mức độ nguy hiểm cho xã hội thấp hơn.

2 Chế tài xử lý Áp dụng hình phạt hình sự nghiêm khắc, có thể phạt tù có thời hạn, tù chung thân hoặc tử hình. Áp dụng biện pháp như cảnh cáo, phạt tiền, tước quyền sử dụng giấy phép…
3 Trình tự, thủ tục xử lý Do tòa án thực hiện theo thủ tục tố tụng hình sự, với các giai đoạn điều tra, truy tố, xét xử. Do người có thẩm quyền (như công an, thanh tra) ra quyết định xử phạt, thủ tục đơn giản hơn.

Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.

Trân trọng!

Người biên tập: Nguyễn Thị Trà My