Lao động nữ mang thai được tạm hoãn hợp đồng lao động khi nào? Thời gian tạm hoãn hợp đồng lao động của lao động nữ mang thai?
Theo Bộ luật Lao động 2019, lao động nữ mang thai có quyền tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động trong một số trường hợp nhất định để bảo vệ sức khỏe của bản thân và thai nhi. Quy định này nhằm đảm bảo quyền lợi của lao động nữ trong quá trình mang thai và sinh con.
Điều kiện tạm hoãn hợp đồng lao động đối với lao động nữ mang thai
Khoản 1 Điều 30 Bộ luật Lao động 2019 liệt kê các trường hợp được tạm hoãn hợp đồng lao động, trong đó có lao động nữ mang thai theo quy định tại Điều 138.
Điều 138 quy định rằng lao động nữ mang thai có quyền tạm hoãn hợp đồng lao động nếu có xác nhận từ cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có thẩm quyền về việc tiếp tục làm việc có thể ảnh hưởng xấu đến thai nhi. Khi thực hiện việc tạm hoãn, lao động nữ phải thông báo cho người sử dụng lao động và nộp kèm xác nhận y tế này.
Như vậy, lao động nữ mang thai chỉ được tạm hoãn hợp đồng khi có chứng nhận y tế hợp lệ chứng minh rằng việc tiếp tục làm việc sẽ gây nguy hiểm cho thai nhi.
Thời gian tạm hoãn hợp đồng lao động
Khoản 2 Điều 138 Bộ luật Lao động 2019 quy định về thời gian tạm hoãn hợp đồng lao động:

- Thời gian tạm hoãn do người lao động và người sử dụng lao động thỏa thuận, nhưng tối thiểu phải bằng thời gian do cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có thẩm quyền chỉ định.
- Nếu không có chỉ định cụ thể từ cơ sở y tế, hai bên sẽ cùng thỏa thuận về thời gian tạm hoãn.
- Trong vòng 15 ngày kể từ ngày hết thời hạn tạm hoãn hợp đồng lao động, người lao động phải quay trở lại nơi làm việc.
- Người sử dụng lao động có trách nhiệm nhận người lao động trở lại làm công việc theo hợp đồng lao động nếu hợp đồng vẫn còn thời hạn, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác.