Các yếu tố cấu thành tội danh
Để xác định một người có phạm tội tàng trữ trái phép chất ma túy hay không, cơ quan tiến hành tố tụng sẽ xem xét đầy đủ bốn yếu tố cấu thành:
Chủ thể: Người thực hiện hành vi phải từ đủ 16 tuổi trở lên và có năng lực trách nhiệm hình sự. Đối với người từ đủ 14 đến dưới 16 tuổi, vẫn có thể bị truy cứu nếu hành vi đặc biệt nghiêm trọng như phạm tội nhiều lần, có tổ chức, hoặc tàng trữ khối lượng lớn chất ma túy.
Khách thể: Hành vi này xâm phạm đến trật tự, an toàn xã hội, cụ thể là quy định quản lý của Nhà nước về các chất ma túy – những chất bị kiểm soát chặt chẽ vì mức độ gây nghiện, hủy hoại sức khỏe con người và tiềm ẩn nguy cơ tội phạm cao.
Mặt khách quan: Thể hiện ở hành vi cụ thể là cất giữ ma túy một cách trái phép. Không phân biệt số lượng nhiều hay ít, thời gian cất giữ ngắn hay dài – chỉ cần xác định rõ yếu tố “trái phép” là đã đủ căn cứ xem xét trách nhiệm hình sự.
Mặt chủ quan: Người phạm tội có lỗi cố ý. Họ biết hành vi của mình là sai trái, nguy hiểm nhưng vẫn thực hiện vì mục đích cá nhân, phổ biến nhất là vì lợi ích kinh tế.
Tàng trữ 1g ma túy có bị đi tù?
Không ít người cho rằng “ít thì không sao”, tuy nhiên, pháp luật không khoan nhượng với bất kỳ khối lượng nào. Cụ thể, điểm g khoản 1 Điều 249 quy định, người tàng trữ các chất ma túy ở thể rắn từ 01 gam đến dưới 20 gam sẽ bị phạt tù từ 01 đến 05 năm.
Như vậy, chỉ cần tàng trữ 1 gam chất ma túy ở thể rắn – dù không buôn bán hay vận chuyển – cũng có thể bị truy cứu hình sự với mức án từ 01 năm tù. Ngoài ra, hình phạt bổ sung có thể bao gồm phạt tiền đến 500 triệu đồng, cấm hành nghề, tịch thu tài sản…
Có bị tử hình vì tàng trữ trái phép chất ma túy?
Pháp luật hiện hành không quy định hình phạt tử hình đối với hành vi tàng trữ trái phép chất ma túy. Tuy nhiên, mức án cao nhất có thể lên đến tù chung thân nếu người phạm tội cất giữ các loại ma túy đặc biệt nguy hiểm như heroin, cocaine, methamphetamine từ 100g trở lên, hoặc các chất khác có khối lượng từ 300g trở lên.
Những trường hợp này bị xếp vào khung hình phạt nghiêm khắc nhất – từ 15 đến 20 năm tù, hoặc tù chung thân – cho thấy mức độ răn đe rõ ràng của pháp luật đối với tội phạm ma túy.
Người phạm tội có được hưởng án treo không?
Án treo là biện pháp nhân đạo, được áp dụng cho người phạm tội có nhiều tình tiết giảm nhẹ, nhân thân tốt, không cần thiết phải cách ly khỏi xã hội. Với tội tàng trữ trái phép chất ma túy, người vi phạm chỉ có thể được hưởng án treo nếu bị xử lý theo khung hình phạt nhẹ nhất (01–05 năm tù), có đầy đủ điều kiện theo hướng dẫn tại Nghị quyết 02/2018/NQ-HĐTP.
Theo đó, người phạm tội phải có nơi cư trú rõ ràng, khả năng tự cải tạo tốt, không có tình tiết tăng nặng hoặc số tình tiết giảm nhẹ nhiều hơn số tình tiết tăng nặng… Đồng thời, việc cho hưởng án treo phải không gây nguy hiểm cho xã hội hoặc ảnh hưởng đến trật tự an toàn cộng đồng.
Lời kết
Pháp luật luôn tạo cơ hội cho những người lầm lỡ được sửa sai, nhưng tuyệt đối không nhân nhượng với những hành vi coi thường pháp luật. Việc tàng trữ trái phép chất ma túy – dù ít hay nhiều – đều tiềm ẩn nguy cơ lan truyền ma túy trong cộng đồng. Do đó, mỗi người cần nâng cao nhận thức, tránh xa ma túy, đồng thời lên tiếng bảo vệ một xã hội lành mạnh, an toàn.
Việc sử dụng dịch vụ luật sư hình sự từ các đơn vị chuyên nghiệp như Mys Law không chỉ giúp hướng dẫn khai báo đúng quy định, mà còn phân tích bản chất hành vi, xác định yếu tố cấu thành tội, từ đó xây dựng chiến lược bào chữa phù hợp để giảm nhẹ trách nhiệm hình sự. Luật sư cũng là người đại diện hỗ trợ xuyên suốt quá trình tố tụng – từ điều tra, truy tố cho đến xét xử.
Trên đây là thông tin mà MysLaw cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.
Trân trọng!
Người biên tập: Lê Trần Phước Ngọc