Di chúc viết tay là một cách phổ biến để cá nhân ghi lại ý chí phân chia tài sản, đặc biệt là nhà đất, sau khi qua đời. Tuy nhiên, không phải di chúc viết tay nào cũng có hiệu lực pháp lý. Theo Bộ luật Dân sự 2015, di chúc viết tay phải đáp ứng các điều kiện về người lập, nội dung và hình thức để được công nhận hợp pháp. Hiểu rõ các điều kiện này giúp tránh tranh chấp thừa kế và đảm bảo ý chí của người lập di chúc được thực hiện. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết các điều kiện để di chúc nhà đất viết tay hợp pháp, đồng thời phân tích thêm về giá trị pháp lý so với di chúc công chứng.

1. Có được phép lập di chúc viết tay?

Theo quy định tại Điều 628 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc có hai hình thức chính: di chúc miệng và di chúc bằng văn bản. Di chúc bằng văn bản được chia thành bốn loại:

  • Di chúc bằng văn bản không có người làm chứng.
  • Di chúc bằng văn bản có người làm chứng.
  • Di chúc bằng văn bản có công chứng.
  • Di chúc bằng văn bản có chứng thực.

Pháp luật không định nghĩa cụ thể “di chúc viết tay”, nhưng theo cách hiểu thông thường, di chúc viết tay là di chúc bằng văn bản không được công chứng hoặc chứng thực, thuộc hai loại đầu tiên. Điều này cho thấy pháp luật cho phép lập di chúc viết tay, mang lại sự linh hoạt cho cá nhân trong việc thể hiện ý chí mà không cần qua thủ tục hành chính phức tạp.

Tuy nhiên, để giảm rủi ro tranh chấp, người lập di chúc có thể cân nhắc nhờ người làm chứng hoặc công chứng nếu điều kiện cho phép. Với tài sản giá trị lớn như nhà đất, di chúc viết tay hợp pháp vẫn có hiệu lực, nhưng có thể cần giám định chữ viết hoặc lời khai nhân chứng để chứng minh tính xác thực nếu xảy ra tranh chấp.

2. Điều kiện để di chúc nhà đất viết tay hợp pháp

Theo khoản 1 Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc hợp pháp phải đáp ứng các điều kiện về người lập, nội dung và hình thức. Cụ thể, di chúc nhà đất viết tay cần thỏa mãn các yêu cầu sau để được công nhận là hợp pháp. Việc không đáp ứng một trong các điều kiện này có thể dẫn đến di chúc bị tuyên vô hiệu, gây khó khăn cho việc phân chia di sản.

(1) Điều kiện về người lập di chúc

Người lập di chúc phải đáp ứng các tiêu chí về độ tuổi và trạng thái tinh thần:

  • Độ tuổi: Theo khoản 2 Điều 625 Bộ luật Dân sự 2015, người từ đủ 15 tuổi trở lên có quyền lập di chúc viết tay mà không cần công chứng hoặc chứng thực. Tuy nhiên, nếu người lập từ 15 đến dưới 18 tuổi, cần có sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ để đảm bảo tính tự nguyện và nhận thức đầy đủ.
  • Tình trạng tinh thần: Người lập phải minh mẫn, sáng suốt tại thời điểm lập di chúc, tức là không bị ảnh hưởng bởi bệnh tật, chất kích thích hoặc các yếu tố làm suy giảm nhận thức.
  • Không bị ép buộc: Người lập không được bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép từ bất kỳ ai.

Điều kiện này nhằm bảo vệ quyền lợi của người lập di chúc, tránh trường hợp di chúc bị soạn thảo dưới áp lực hoặc không đúng ý chí. Trong thực tế, nếu có tranh chấp, tòa án có thể yêu cầu chứng cứ như hồ sơ y tế hoặc lời khai nhân chứng để xác minh trạng thái tinh thần của người lập.

(2) Điều kiện về nội dung di chúc

Nội dung di chúc phải tuân thủ pháp luật và không trái đạo đức xã hội. Cụ thể:

  • Không vi phạm điều cấm của pháp luật, ví dụ như phân chia tài sản cho mục đích bất hợp pháp (tài trợ hoạt động tội phạm).
  • Không trái đạo đức xã hội, như phân biệt đối xử giữa các bên thừa kế theo cách không phù hợp với thuần phong mỹ tục.

Di chúc cần bao gồm các nội dung chính:

  • Ngày, tháng, năm lập di chúc.
  • Họ tên và nơi cư trú của người lập di chúc.
  • Họ tên người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản.
  • Mô tả di sản (như thông tin nhà đất, số sổ đỏ, địa chỉ cụ thể) và nơi có di sản.

Ngoài ra, di chúc có thể bao gồm các nội dung khác tùy ý chí của người lập. Một số lưu ý quan trọng:

  • Di chúc không được viết tắt hoặc dùng ký hiệu để tránh gây nhầm lẫn.
  • Nếu di chúc có nhiều trang, mỗi trang phải được đánh số thứ tự và có chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập.
  • Nếu có tẩy xóa hoặc sửa chữa, người lập hoặc người làm chứng phải ký xác nhận bên cạnh chỗ sửa để đảm bảo tính minh bạch.

Việc mô tả rõ ràng tài sản, đặc biệt là nhà đất, giúp giảm thiểu tranh chấp về sau. Chẳng hạn, ghi rõ địa chỉ, số thửa đất, diện tích và thông tin sổ đỏ sẽ giúp xác định chính xác di sản.

(3) Điều kiện về hình thức di chúc

Hình thức di chúc phải tuân thủ quy định pháp luật để đảm bảo tính xác thực:

  • Di chúc không có người làm chứng: Người lập phải tự tay viết toàn bộ di chúc và ký tên. Điều này nhấn mạnh tính cá nhân hóa, giúp chứng minh di chúc xuất phát từ ý chí thực sự của người lập.
  • Di chúc có người làm chứng:
    • Cần ít nhất hai người làm chứng. Những người này không được là:
      • Người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật của người lập di chúc.
      • Người có quyền, nghĩa vụ tài sản liên quan đến nội dung di chúc.
      • Người chưa đủ 18 tuổi, người mất năng lực hành vi dân sự hoặc có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi.
    • Người lập di chúc phải ký hoặc điểm chỉ trước mặt người làm chứng. Sau đó, người làm chứng xác nhận bằng cách ký tên vào di chúc.

Hình thức có người làm chứng tăng tính đáng tin cậy, đặc biệt với di chúc nhà đất, vì lời khai của nhân chứng có thể được sử dụng để chứng minh tính hợp pháp nếu cần. Trong thực tế, việc chọn người làm chứng không có lợi ích liên quan giúp giảm nguy cơ tranh chấp.

3. Di chúc viết tay có giá trị thấp hơn di chúc công chứng?

Theo Điều 628 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc viết tay có giá trị pháp lý ngang bằng với di chúc được công chứng hoặc chứng thực, miễn là đáp ứng đầy đủ các điều kiện hợp pháp. Pháp luật không quy định di chúc viết tay có giá trị thấp hơn, mà coi tất cả các hình thức di chúc bằng văn bản đều bình đẳng trong việc thể hiện ý chí chuyển giao tài sản sau khi người lập qua đời.

Tuy nhiên, trong thực tế, di chúc công chứng hoặc chứng thực thường dễ chứng minh tính hợp pháp hơn vì có sự xác nhận của cơ quan nhà nước. Với di chúc viết tay, nếu xảy ra tranh chấp, cần giám định chữ viết hoặc lời khai nhân chứng để xác minh tính xác thực, điều này có thể tốn thời gian và chi phí. Vì vậy, dù giá trị pháp lý không khác biệt, di chúc công chứng thường được ưu tiên với tài sản giá trị lớn như nhà đất để giảm rủi ro pháp lý.

Trong trường hợp một người để lại nhiều bản di chúc, Điều 640 và khoản 5 Điều 643 Bộ luật Dân sự 2015 quy định rằng bản di chúc sau cùng sẽ có hiệu lực, bất kể là di chúc viết tay hay công chứng. Ví dụ, nếu có di chúc viết tay lập năm 2020 và di chúc công chứng lập năm 2023, bản di chúc năm 2023 sẽ thay thế bản cũ. Do đó, người lập di chúc cần lưu giữ cẩn thận bản di chúc mới nhất và thông báo cho người thân để tránh nhầm lẫn.

Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.

Trân trọng!

Người biên tập: Nguyễn Thị Trà My