Luật Quốc tịch Việt Nam 2008, được sửa đổi và bổ sung năm 2025, đã cập nhật các quy định về điều kiện nhập quốc tịch Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho nhiều đối tượng, bao gồm cả những trường hợp được miễn một số điều kiện như không cần biết tiếng Việt hoặc không cần thường trú tại Việt Nam. Dưới đây là thông tin chi tiết về các điều kiện, trường hợp được miễn và hồ sơ cần chuẩn bị để nhập quốc tịch Việt Nam, được trình bày một cách rõ ràng và chuyên nghiệp.

Điều kiện nhập quốc tịch Việt Nam

Theo Điều 19 Luật Quốc tịch Việt Nam 2008, sửa đổi năm 2025, công dân nước ngoài hoặc người không quốc tịch muốn nhập quốc tịch Việt Nam phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:

  1. Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, trừ trường hợp người chưa thành niên xin nhập quốc tịch theo cha hoặc mẹ, hoặc người chưa thành niên có cha hoặc mẹ là công dân Việt Nam.
  2. Tuân thủ pháp luật và tôn trọng văn hóa Việt Nam: Người xin nhập quốc tịch phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật Việt Nam, đồng thời tôn trọng văn hóa, truyền thống, phong tục, tập quán của dân tộc Việt Nam.
  3. Trình độ tiếng Việt: Người xin nhập quốc tịch cần biết tiếng Việt ở mức độ đủ để hòa nhập vào cộng đồng Việt Nam.
  4. Thường trú tại Việt Nam: Người xin nhập quốc tịch phải đang thường trú tại Việt Nam.
  5. Thời gian thường trú: Thời gian thường trú tại Việt Nam phải từ 05 năm trở lên tính đến thời điểm nộp đơn xin nhập quốc tịch.
  6. Khả năng bảo đảm cuộc sống: Người xin nhập quốc tịch phải chứng minh được khả năng tự bảo đảm cuộc sống tại Việt Nam.

Những điều kiện này nhằm đảm bảo rằng người nhập quốc tịch có sự gắn bó và khả năng hòa nhập vào xã hội Việt Nam, đồng thời bảo vệ lợi ích quốc gia.

Các trường hợp được miễn một số điều kiện

Từ ngày 01/7/2025, Luật Quốc tịch Việt Nam đã nới lỏng một số điều kiện nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các đối tượng đặc biệt. Cụ thể:

1. Miễn điều kiện về tiếng Việt, thời gian thường trú và khả năng bảo đảm cuộc sống

Những đối tượng sau được miễn các điều kiện 3 (biết tiếng Việt), 5 (thời gian thường trú 05 năm) và 6 (khả năng bảo đảm cuộc sống):

  • Người có quan hệ gia đình với công dân Việt Nam: Bao gồm người có vợ, chồng hoặc con đẻ là công dân Việt Nam.

2. Miễn điều kiện về tiếng Việt, thường trú và khả năng bảo đảm cuộc sống

Những đối tượng sau được miễn các điều kiện 3 (biết tiếng Việt), 4 (đang thường trú tại Việt Nam), 5 (thời gian thường trú 05 năm) và 6 (khả năng bảo đảm cuộc sống):

  • Người có gốc gác Việt Nam: Bao gồm những người có cha đẻ, mẹ đẻ, ông nội, bà nội, ông ngoại hoặc bà ngoại là công dân Việt Nam.
  • Người có đóng góp đặc biệt: Những cá nhân có công lao đặc biệt trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam.
  • Người có lợi cho quốc gia: Những trường hợp được xem là có lợi ích cho Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • Người chưa thành niên: Những người chưa thành niên xin nhập quốc tịch Việt Nam theo cha hoặc mẹ.

Những quy định này thể hiện sự linh hoạt của pháp luật Việt Nam, nhằm thu hút và tạo điều kiện cho những người có mối liên hệ chặt chẽ với Việt Nam hoặc có đóng góp quan trọng cho đất nước.

Quy định về tên khi nhập quốc tịch

Người xin nhập quốc tịch Việt Nam bắt buộc phải có tên bằng tiếng Việt hoặc bằng tiếng của một dân tộc khác tại Việt Nam. Trong trường hợp người xin nhập quốc tịch đồng thời muốn giữ quốc tịch nước ngoài, họ có thể lựa chọn tên ghép giữa tên Việt Nam và tên nước ngoài. Tên này sẽ được ghi rõ trong Quyết định cho nhập quốc tịch Việt Nam, đảm bảo tính minh bạch và phù hợp với quy định pháp luật.

Trường hợp không được nhập quốc tịch

Luật Quốc tịch Việt Nam quy định rõ rằng, bất kỳ trường hợp nào xin nhập quốc tịch Việt Nam nhưng gây phương hại đến lợi ích quốc gia sẽ không được chấp thuận. Điều này nhằm bảo vệ an ninh và lợi ích của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Hồ sơ cần chuẩn bị để nhập quốc tịch

Để xin nhập quốc tịch Việt Nam, người yêu cầu cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định tại Điều 20 Luật Quốc tịch 2008, sửa đổi năm 2025, bao gồm:

  1. Đơn xin nhập quốc tịch Việt Nam: Đơn phải được điền đầy đủ và chính xác theo mẫu quy định.
  2. Bản sao giấy tờ tùy thân: Bao gồm Giấy khai sinh, Hộ chiếu hoặc các giấy tờ thay thế có giá trị tương đương.
  3. Bản khai lý lịch: Cung cấp thông tin chi tiết về lý lịch cá nhân.
  4. Giấy tờ lý lịch tư pháp: Giấy tờ này do cơ quan có thẩm quyền nước ngoài cấp, chứng minh lý lịch tư pháp trong thời gian người xin nhập quốc tịch cư trú ở nước ngoài. Giấy tờ phải được cấp trong vòng 90 ngày tính đến ngày nộp hồ sơ.
  5. Giấy tờ chứng minh trình độ tiếng Việt: Chứng minh khả năng sử dụng tiếng Việt để hòa nhập cộng đồng (nếu không thuộc trường hợp được miễn).
  6. Giấy tờ chứng minh chỗ ở và thời gian thường trú: Xác nhận người xin nhập quốc tịch đang thường trú tại Việt Nam và thời gian thường trú (nếu không thuộc trường hợp được miễn).
  7. Giấy tờ chứng minh khả năng bảo đảm cuộc sống: Chứng minh khả năng tài chính hoặc thu nhập để bảo đảm cuộc sống tại Việt Nam (nếu không thuộc trường hợp được miễn).

Lưu ý: Những người được miễn một số điều kiện sẽ không cần nộp các giấy tờ tương ứng với điều kiện được miễn, giúp giảm bớt thủ tục hành chính và tạo thuận lợi cho người nộp đơn.

Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.

Trân trọng!

Người biên tập: Nguyễn Thị Trà My