Đòi nợ hợp pháp và trách nhiệm của người thân trong trường hợp người vay không trả được nợ

Cho vay tiền là một giao dịch dân sự quen thuộc trong đời sống. Theo đó, bên cho vay chuyển giao tiền cho bên vay, và khi đến hạn, bên vay có trách nhiệm hoàn trả đầy đủ số tiền đã vay, kèm theo lãi suất nếu hai bên có thỏa thuận hoặc pháp luật quy định. Tuy nhiên, không phải lúc nào người vay cũng thực hiện đúng cam kết. Có trường hợp họ không đủ khả năng chi trả, hoặc cố tình trốn tránh nghĩa vụ, khiến người cho vay phải tìm cách đòi nợ. Vấn đề đặt ra là làm thế nào để đòi nợ một cách hợp pháp, và nếu người vay không còn khả năng trả nợ, liệu người thân của họ có phải chịu trách nhiệm thay hay không?

Thực tế cho thấy, ranh giới giữa đòi nợ hợp pháp và vi phạm pháp luật rất mong manh. Nhiều người vì thiếu hiểu biết pháp luật hoặc nóng vội đã sử dụng các biện pháp bị cấm như đe dọa bằng vũ lực, tạt sơn nhà người vay, nhắn tin quấy rối liên tục, hay thậm chí thuê bên thứ ba để gây áp lực. Những hành vi này không chỉ không giúp thu hồi nợ mà còn có thể đẩy người cho vay vào tình huống vi phạm pháp luật, thậm chí đối mặt với trách nhiệm hình sự.

Khi khoản vay được xác lập hợp pháp, người cho vay hoàn toàn có quyền yêu cầu bên vay trả đầy đủ tiền gốc và lãi (nếu có). Để giải quyết vấn đề, trước tiên, hai bên nên tiếp tục trao đổi trên tinh thần thiện chí nhằm tìm ra hướng đi phù hợp. Người cho vay có thể cân nhắc các bước như sau: gặp trực tiếp người vay để thảo luận về khoản nợ và khả năng thanh toán; gửi thông báo bằng văn bản, chẳng hạn qua email, tin nhắn hoặc thư tay, để nhắc nhở về nghĩa vụ trả nợ; hoặc thương lượng để thống nhất một phương án thanh toán linh hoạt, chẳng hạn chia nhỏ số tiền hoặc gia hạn thời gian trả.

Nếu người vay cố tình không hợp tác, có dấu hiệu trốn tránh như rời khỏi nơi cư trú, hoặc không phản hồi bất kỳ đề nghị nào, người cho vay có thể nhờ đến sự hỗ trợ của cơ quan công an để bảo vệ quyền lợi của mình. Một lựa chọn khác là khởi kiện vụ việc ra tòa án theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự. Theo Điều 190 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, người cho vay có thể nộp đơn khởi kiện đến Tòa án có thẩm quyền, kèm theo các tài liệu chứng minh giao dịch vay tiền. Đơn khởi kiện có thể được gửi trực tiếp tại Tòa án, qua đường bưu điện, hoặc nộp trực tuyến thông qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án (nếu Tòa án đó hỗ trợ hình thức này). Khi nộp trực tuyến, người khởi kiện cần điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn, ký điện tử và gửi kèm các tài liệu liên quan qua hệ thống.

Để khởi kiện hiệu quả, người cho vay cần chuẩn bị kỹ lưỡng các giấy tờ như hợp đồng vay tiền, giấy xác nhận giao dịch, tin nhắn hoặc email thể hiện việc vay nợ, cùng với bản sao công chứng giấy tờ tùy thân của các bên liên quan. Tòa án có thẩm quyền giải quyết thường là Tòa án nhân dân cấp huyện nơi người vay cư trú hoặc làm việc, theo quy định tại Điều 35 và Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

Dù bức xúc đến đâu, người cho vay cần giữ bình tĩnh và tránh các hành vi trái pháp luật. Chẳng hạn, việc hành hung người vay có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội cố ý gây thương tích theo Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017). Xông vào nhà người khác đòi nợ có thể bị coi là xâm phạm chỗ ở, vi phạm Điều 158 cùng Bộ luật. Tạt sơn nhà người vay, tùy mức độ, có thể bị xử lý về tội gây rối trật tự công cộng theo Điều 318, hoặc bị phạt hành chính nếu chưa đến mức xử lý hình sự. Đưa hình ảnh, thông tin của người vay lên mạng xã hội để bôi nhọ cũng là hành vi vi phạm pháp luật, có thể bị xử lý về tội làm nhục người khác theo Điều 155 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017).

Về trách nhiệm của người thân, pháp luật quy định rõ rằng việc vay tiền là giao dịch dân sự dựa trên thỏa thuận giữa bên vay và bên cho vay. Người thân của bên vay không có nghĩa vụ phải trả nợ thay, trừ khi họ đứng ra bảo lãnh cho khoản vay. Theo Điều 335 Bộ luật Dân sự 2015, bảo lãnh là trường hợp một bên thứ ba cam kết với bên cho vay rằng sẽ thực hiện nghĩa vụ trả nợ nếu người vay không trả được. Chỉ khi có cam kết bảo lãnh hợp pháp, người thân mới phải chịu trách nhiệm thay thế trong trường hợp người vay mất khả năng chi trả.

Những tin nhắn vay tiền, tin nhắn đòi nợ có làm căn cứ khởi kiện người vay tiền được không?

Câu trả lời là có. Theo Điều 94 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, chứng cứ có thể được thu thập từ các nguồn như tài liệu đọc được, nghe được, nhìn được, và cả dữ liệu điện tử. Khoản 3 Điều 95 của Bộ luật này cũng xác định rằng thông điệp dữ liệu điện tử, bao gồm tin nhắn, email, hay các hình thức tương tự, được coi là chứng cứ hợp pháp theo quy định về giao dịch điện tử. Do đó, những tin nhắn thể hiện việc vay tiền, xác nhận số nợ, hoặc cam kết trả nợ của người vay hoàn toàn có thể được sử dụng làm căn cứ để khởi kiện, miễn là chúng được lưu giữ đầy đủ và rõ ràng.

Mẫu đơn khởi kiện người vay tiền không trả gửi Tòa án như thế nào?

Đơn khởi kiện người vay tiền không trả có thể được áp dụng theo Mẫu số 23-DS ban hành kèm theo Nghị quyết 01/ 2017/NQ-HĐTP như sau: Tải ở đây

Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.

Trân trọng!

Người biên tập: Nguyễn Anh Quân