Đăng ký tạm trú là thủ tục hành chính bắt buộc đối với công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài khi chuyển đến sinh sống tại một địa phương ngoài nơi thường trú trong một khoảng thời gian nhất định. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về thủ tục đăng ký tạm trú mới nhất theo quy định pháp luật, cụ thể là Luật Cư trú 2020, Thông tư 55/2021/TT-BCA, Thông tư 66/2023/TT-BCA, Nghị định 154/2024/NĐ-CP và Luật sửa đổi Luật Xuất nhập cảnh 2023. Nội dung được trình bày rõ ràng, đúng quy định pháp luật, giúp bạn dễ dàng thực hiện thủ tục cả trực tiếp lẫn trực tuyến.

1. Ai phải làm thủ tục đăng ký tạm trú?

Theo Thông tư 55/2021/TT-BCA hướng dẫn thi hành Luật Cư trú 2020, các đối tượng sau cần thực hiện thủ tục đăng ký tạm trú:

  • Công dân thay đổi chỗ ở: Những người chuyển đến sinh sống tại địa phương ngoài nơi đã đăng ký thường trú hoặc tạm trú trước đó từ 30 ngày trở lên.
  • Học sinh, sinh viên, học viên: Những người đến ở tập trung tại ký túc xá, khu nhà ở dành cho học sinh, sinh viên.
  • Người lao động: Những người sống tập trung tại các khu nhà ở dành cho người lao động.
  • Trẻ em, người khuyết tật, người không nơi nương tựa: Những người được nhận nuôi và sinh sống tại các cơ sở tín ngưỡng, cơ sở tôn giáo.
  • Người được chăm sóc, nuôi dưỡng: Những người sinh sống tại các cơ sở trợ giúp xã hội.

Quy định này nhằm đảm bảo việc quản lý cư trú của công dân được thực hiện thống nhất, đồng thời hỗ trợ cơ quan chức năng trong việc quản lý hành chính và đảm bảo an ninh trật tự.

2. Hướng dẫn thủ tục đăng ký tạm trú trực tiếp

2.1. Hồ sơ cần chuẩn bị

Theo khoản 2 Điều 19 Thông tư 55/2021/TT-BCA, hồ sơ đăng ký tạm trú bao gồm các giấy tờ sau:

  • Tờ khai thay đổi thông tin cư trú: Đối với người chưa thành niên, tờ khai cần có ý kiến đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ (trừ trường hợp đã có văn bản đồng ý trước đó).
  • Giấy giới thiệu của đơn vị quản lý trực tiếp: Áp dụng cho cán bộ, chiến sĩ thuộc các đơn vị có chỗ ở tập trung. Giấy giới thiệu cần ghi rõ nội dung đăng ký tạm trú, có chữ ký và đóng dấu của Thủ trưởng đơn vị.
  • Giấy tờ chứng minh chỗ ở hợp pháp: Theo khoản 3 Điều 5 Nghị định 154/2024/NĐ-CP (ban hành ngày 26/11/2024), các giấy tờ này có thể bao gồm hợp đồng thuê nhà, giấy tờ sở hữu nhà ở hoặc văn bản xác nhận của chủ nhà.

Lưu ý đặc biệt: Một số trường hợp không cần chứng minh chỗ ở hợp pháp, theo khoản 2 Điều 20 Luật Cư trú 2020, bao gồm:

  • Vợ/chồng về ở với chồng/vợ.
  • Con về ở với cha/mẹ.
  • Người cao tuổi về ở với anh/chị/em ruột.
  • Người chưa thành niên được cha/mẹ hoặc người giám hộ đồng ý, hoặc không còn cha/mẹ.

2.2. Cơ quan thực hiện

Hồ sơ đăng ký tạm trú được nộp tại Công an xã, phường nơi công dân dự kiến tạm trú. Cơ quan này có trách nhiệm tiếp nhận, thẩm định và xử lý hồ sơ theo quy định.

2.3. Thời gian giải quyết

Theo khoản 9 Điều 1 Thông tư 66/2023/TT-BCA sửa đổi Thông tư 57/2021/TT-BCA, thời gian giải quyết hồ sơ đăng ký tạm trú được quy định như sau:

  • Trường hợp thông tin có sẵn trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư: Thời gian giải quyết không quá 1/2 ngày làm việc.
  • Trường hợp thông tin không có sẵn: Thời gian giải quyết không quá 03 ngày làm việc.

Nếu hồ sơ bị từ chối, cơ quan chức năng phải trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do từ chối để công dân nắm rõ.

3. Hướng dẫn thủ tục đăng ký tạm trú online

Đăng ký tạm trú trực tuyến là phương thức tiện lợi, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước thực hiện.

3.1. Các bước thực hiện

Bước 1: Truy cập Cổng Dịch vụ công quản lý cư trú

  • Vào trang web chính thức tại: https://dichvucong.dancuquocgia.gov.vn/.
  • Đăng nhập bằng tài khoản Cổng Dịch vụ công quốc gia. Nếu chưa có tài khoản, bạn cần đăng ký trước.
  • Chọn mục Tạm trú để bắt đầu thực hiện thủ tục.

Bước 2: Khai báo thông tin

  • Điền đầy đủ các thông tin được yêu cầu trong biểu mẫu khai báo tạm trú. Những mục có dấu (*) là bắt buộc, không được bỏ qua.
  • Tải lên các giấy tờ, tài liệu cần thiết (như tờ khai, giấy tờ chứng minh chỗ ở hợp pháp).
  • Kiểm tra kỹ thông tin trước khi gửi.

Bước 3: Nộp hồ sơ

  • Sau khi hoàn tất việc điền thông tin và tải tài liệu, nhấn chọn Nộp hồ sơ để gửi.
  • Thời gian xử lý hồ sơ là 03 ngày làm việc.
  • Nếu được yêu cầu, bạn cần mang bản chính của các giấy tờ đến cơ quan Công an để đối chiếu.

Bước 4: Kiểm tra hồ sơ

  • Truy cập mục Tài khoản trên Cổng Dịch vụ công, chọn Quản lý hồ sơ đã nộp, sau đó vào mục Hồ sơ để kiểm tra tình trạng hồ sơ.

Ngoài Cổng Dịch vụ công quản lý cư trú, bạn cũng có thể nộp hồ sơ qua:

  • Cổng Dịch vụ công quốc gia.
  • Cổng Dịch vụ công Bộ Công an.

3.2. Tra cứu tiến độ giải quyết hồ sơ

Tùy thuộc vào hình thức nhận kết quả mà bạn đã chọn khi nộp hồ sơ, cách tra cứu tiến độ được thực hiện như sau:

  • Nhận kết quả trực tiếp: Đến Công an xã/phường nơi đăng ký tạm trú để kiểm tra tình trạng hồ sơ.
  • Nhận kết quả qua email: Kiểm tra email đã đăng ký để nhận thông báo từ cơ quan chức năng.
  • Nhận kết quả qua Cổng Dịch vụ công:
    • Truy cập trang chủ Cổng Dịch vụ công quản lý cư trú.
    • Vào mục Quản lý hồ sơ dịch vụ công, chọn Hồ sơ mới đăng ký.
    • Nhập Mã hồ sơ và chọn Thủ tục hành chính để kiểm tra trạng thái hồ sơ (đã duyệt hay chưa).

4. Giải đáp một số thắc mắc về đăng ký tạm trú

4.1. Đăng ký tạm trú có thời hạn bao lâu? Có thể đăng ký dài hạn không?

Theo khoản 9 Điều 1 Thông tư 66/2023/TT-BCA, thông tin đăng ký tạm trú có giá trị 01 năm kể từ ngày cấp. Nếu thông tin cư trú của công dân thay đổi và được cập nhật trong Cơ sở dữ liệu về cư trú, xác nhận tạm trú sẽ hết giá trị từ thời điểm thay đổi. Hiện tại, pháp luật không quy định đăng ký tạm trú dài hạn vượt quá 01 năm, do đó công dân cần gia hạn hoặc đăng ký lại khi hết hạn.

4.2. Chủ trọ hay người thuê nhà phải đăng ký tạm trú?

Theo khoản 1 Điều 13 Thông tư 55/2021/TT-BCA, trách nhiệm đăng ký tạm trú thuộc về người thuê trọ (công dân thay đổi chỗ ở). Chủ trọ không có nghĩa vụ pháp lý phải thực hiện thủ tục này. Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều chủ trọ tự nguyện hỗ trợ người thuê đăng ký tạm trú để thuận tiện cho việc quản lý. Hành động này xuất phát từ thiện chí, không phải trách nhiệm bắt buộc.

4.3. Thủ tục đăng ký tạm trú cho người nước ngoài

Căn cứ Luật sửa đổi Luật Xuất nhập cảnh và Luật Xuất nhập cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài 2023 (số 23/2023/QH15), thủ tục thông báo lưu trú (hay còn gọi là đăng ký tạm trú) cho người nước ngoài có một số điểm cần lưu ý:

  • Cơ sở lưu trú cần thông báo: Bao gồm khách sạn, nhà riêng, nhà khách, khu nhà ở dành cho người nước ngoài làm việc, học tập, thực tập, hoặc cơ sở khám chữa bệnh.
  • Thời gian khai báo:
    • Trong vòng 12 giờ kể từ khi người nước ngoài đến tạm trú (đối với vùng sâu, vùng xa là 24 giờ).
  • Hình thức khai báo:
    • Qua Trang thông tin điện tử của cơ quan chức năng.
    • Trực tiếp tại Công an xã/phường hoặc đồn, trạm Công an nơi có cơ sở lưu trú, sử dụng Phiếu khai báo tạm trú.

4.4. Một số lưu ý khác

  • Phí đăng ký tạm trú: Theo quy định hiện hành, thủ tục đăng ký tạm trú không thu phí. Tuy nhiên, công dân cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ để tránh mất thời gian bổ sung.
  • Hậu quả nếu không đăng ký tạm trú: Theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP, công dân không thực hiện đăng ký tạm trú có thể bị phạt tiền từ 500.000 đồng đến 2.000.000 đồng, tùy thuộc vào mức độ vi phạm.

Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.

Trân trọng!

Người biên tập: Nguyễn Thị Trà My