Trường hợp các bên đã ký kết hợp đồng vay tiền nhưng chưa nhận được tiền xảy ra rất nhiều trên thực tế. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn cách giải quyết để đảm bảo quyền lợi cho bên vay khi rơi vào trường hợp này.
1. Hợp đồng vay tiền là gì? Khi nào có hiệu lực?
Hợp đồng vay tiền là một loại hợp đồng vay tài sản, được sử dụng phổ biến hiện nay. Theo quy định tại Điều 463 Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13, đây là sự thỏa thuận giữa bên cho vay và bên vay về việc cho mượn tiền. Bên cho vay giao tiền cho bên vay, và khi đến hạn, bên vay phải hoàn trả đúng số tiền đã vay cùng tiền lãi nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật quy định.
Hợp đồng vay tiền có hiệu lực khi đáp ứng các điều kiện của giao dịch dân sự theo Điều 117 Bộ luật Dân sự. Cụ thể, các bên tham gia cần có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự phù hợp, giao kết hợp đồng tự nguyện, và mục đích, nội dung hợp đồng không vi phạm điều cấm của pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội. Theo Điều 401 Bộ luật Dân sự, hợp đồng có hiệu lực từ thời điểm giao kết, trừ khi các bên thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác. Từ thời điểm này, các bên phải thực hiện quyền và nghĩa vụ đã cam kết. Hợp đồng có thể được sửa đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ theo thỏa thuận hoặc quy định pháp luật.
2. Ký hợp đồng vay tiền nhưng chưa nhận tiền, hợp đồng có hiệu lực không?
Việc vay tiền, dù thông qua tổ chức hay cá nhân, đều tiềm ẩn rủi ro. Một trường hợp phổ biến là các bên đã ký hợp đồng nhưng bên vay chưa nhận được tiền. Như đã đề cập, hợp đồng vay tiền có hiệu lực từ thời điểm giao kết, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc pháp luật quy định khác. Vì vậy, dù bên vay chưa nhận tiền, hợp đồng vẫn có hiệu lực pháp luật, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác.
3. Ký hợp đồng vay tiền nhưng chưa nhận tiền thì nên làm gì?
Khi đã ký hợp đồng vay tiền nhưng chưa nhận được tiền, bên vay có thể thực hiện một số biện pháp để bảo vệ quyền lợi. Nếu bên cho vay, chẳng hạn như ngân hàng, giải ngân chậm hoặc chưa đến thời hạn giải ngân, bên vay nên liên hệ hoặc đến trực tiếp ngân hàng để tìm hiểu nguyên nhân và xác định thời gian giải ngân cụ thể. Trong trường hợp vay số tiền lớn và bên cho vay cần thời gian huy động vốn, bên vay có thể đến ngân hàng hoặc bên cho vay để yêu cầu hủy hợp đồng. Nếu thông tin tài khoản nhận tiền bị sai, bên vay cần cung cấp lại thông tin chính xác. Trong trường hợp bên cho vay chuyển tiền nhầm tài khoản, cần liên hệ ngân hàng để được hỗ trợ xử lý. Nếu bên cho vay cố tình giao tiền chậm, bên vay có thể hối thúc giao tiền; nếu tình trạng chậm trễ tiếp diễn, bên vay có thể chấm dứt hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu có. Trong trường hợp nghi ngờ bên cho vay có hành vi lừa đảo, bên vay cần liên hệ ngay cơ quan công an để tố cáo và xử lý kịp thời.
Các nguyên nhân phổ biến dẫn đến việc chưa nhận được tiền bao gồm giải ngân chậm hoặc chưa đến thời hạn giải ngân, vay số tiền lớn khiến bên cho vay cần huy động vốn, sai thông tin tài khoản, chuyển nhầm tài khoản, cố tình giao tiền chậm, hoặc hành vi lừa đảo từ bên cho vay.
4. Có được hủy hợp đồng vay tiền khi chưa nhận tiền không?
Bên vay có thể hủy hợp đồng khi chưa nhận tiền nếu có căn cứ xác định bên cho vay vi phạm hợp đồng, chậm thực hiện nghĩa vụ, hoặc không có khả năng thực hiện hợp đồng. Theo Điều 423, 424, 425 và 426 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng có thể bị hủy trong các trường hợp như các bên thỏa thuận hủy khi một bên vi phạm, một bên vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ hợp đồng, chậm thực hiện nghĩa vụ, không có khả năng thực hiện hợp đồng, tài sản bị hư hỏng hoặc mất, hoặc các trường hợp khác theo quy định pháp luật.
Khi hủy hợp đồng, theo Điều 427 Bộ luật Dân sự, hợp đồng không còn hiệu lực từ thời điểm giao kết, và các bên không phải thực hiện nghĩa vụ đã thỏa thuận. Các bên cần hoàn trả cho nhau những gì đã nhận, nếu có, sau khi trừ đi các chi phí liên quan.
Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.
Trân trọng!
Người biên tập: Nguyễn Anh Quân