1. Thế nào là “bằng giả”?

Trong bối cảnh xã hội phát triển nhanh chóng, tình trạng làm giả các loại giấy tờ, văn bằng, chứng chỉ – đặc biệt là “bằng tốt nghiệp” – ngày càng trở nên tinh vi và phổ biến. “Bằng giả” được hiểu là các văn bản, giấy chứng nhận hoặc tài liệu được làm giả một cách có chủ đích, mô phỏng y hệt hình thức, nội dung và dấu hiệu pháp lý của văn bằng thật do cơ quan nhà nước, tổ chức có thẩm quyền (như các cơ sở giáo dục, đào tạo) cấp cho cá nhân sau khi hoàn thành khóa học hoặc đạt chuẩn đầu ra.

Các đối tượng làm giả thường sử dụng công nghệ in ấn hiện đại, phần mềm chuyên dụng để tạo ra các văn bằng có hình thức tương tự bằng thật nhằm qua mắt các cơ quan, tổ chức trong quá trình xét tuyển, thi tuyển hoặc thực hiện các giao dịch khác có yếu tố pháp lý.

Thông thường, “bằng giả” được sử dụng để bổ sung vào hồ sơ cá nhân trong quá trình xin việc, tham gia tuyển dụng công chức, viên chức, hoặc phục vụ cho các mục đích khác như dự thi tuyển sinh, thi nâng ngạch, bổ nhiệm, v.v…

2. Mua bằng giả nhưng chưa sử dụng có phạm tội không?

Theo quy định của pháp luật hình sự Việt Nam, để xác định một hành vi có cấu thành tội phạm hay không, cần xét đủ 4 yếu tố cấu thành tội phạm: khách thể, mặt khách quan, mặt chủ quan và chủ thể.

Căn cứ Điều 341 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), hành vi “sử dụng con dấu, tài liệu giả của cơ quan, tổ chức” chỉ cấu thành tội phạm khi người thực hiện đã thực sự sử dụng tài liệu giả nhằm mục đích thực hiện hành vi trái pháp luật. Như vậy, chỉ riêng hành vi “mua” hoặc “tàng trữ” bằng giả mà chưa sử dụng vào hành vi trái pháp luật cụ thể thì chưa đủ yếu tố cấu thành tội phạm và không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Tuy nhiên, hành vi này vẫn là hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật hiện hành, tùy vào tính chất, mức độ vi phạm.

3. Phân tích cấu thành tội phạm của Tội sử dụng tài liệu giả của cơ quan, tổ chức

a. Khách thể

Tội danh này xâm phạm đến trật tự quản lý hành chính nhà nước, đặc biệt là tính xác thực, minh bạch và uy tín của các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền cấp phát văn bản, giấy tờ. Đồng thời, hành vi này có thể gián tiếp xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức khác nếu bị lừa dối bởi giấy tờ giả.

b. Mặt khách quan

  • Hành vi khách quan: Người phạm tội thực hiện hành vi sử dụng con dấu, tài liệu hoặc giấy tờ giả do cơ quan, tổ chức phát hành nhằm phục vụ một mục đích trái pháp luật.
  • Lưu ý: Đây là tội phạm có cấu thành hình thức – tức là chỉ cần hành vi sử dụng giấy tờ giả phục vụ cho một mục đích bất hợp pháp là đã cấu thành tội phạm, không phụ thuộc vào hậu quả xảy ra.
  • Ví dụ: Dùng bằng tốt nghiệp giả để nộp hồ sơ xin việc, dự thi công chức, bổ nhiệm chức vụ,… đều có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu phát hiện.

c. Mặt chủ quan

Người phạm tội thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp. Họ biết rõ tài liệu là giả, biết hành vi sử dụng là trái pháp luật, nhưng vẫn thực hiện vì mục đích vụ lợi hoặc đạt được lợi ích cá nhân.

d. Chủ thể

Chủ thể của tội phạm là người từ đủ 16 tuổi trở lên và có năng lực trách nhiệm hình sự đầy đủ (theo Điều 12 Bộ luật Hình sự 2015).

4. Hành vi làm, mua bán, sử dụng bằng giả bị xử lý hình sự như thế nào?

Căn cứ theo Điều 341 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017, hành vi làm giả hoặc sử dụng tài liệu, con dấu của cơ quan, tổ chức phục vụ cho mục đích trái pháp luật sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự với các mức hình phạt như sau:

Khung hình phạt 1 (Khoản 1)

  • Phạt tiền từ 30 – 100 triệu đồng; hoặc
  • Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm; hoặc
  • Phạt tù từ 06 tháng đến 02 năm.

Khung hình phạt 2 (Khoản 2)

  • Phạt tù từ 02 – 05 năm khi thuộc một trong các tình tiết tăng nặng sau:
    • Có tổ chức;
    • Phạm tội 2 lần trở lên;
    • Làm giả từ 2 đến 5 tài liệu;
    • Sử dụng tài liệu giả để thực hiện tội phạm ít nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng;
    • Thu lợi bất chính từ 10 – dưới 50 triệu đồng;
    • Thuộc trường hợp tái phạm nguy hiểm.

Khung hình phạt 3 (Khoản 3)

  • Phạt tù từ 03 – 07 năm nếu:
    • Làm giả từ 6 tài liệu trở lên;
    • Sử dụng để thực hiện tội phạm rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng;
    • Thu lợi bất chính từ 50 triệu đồng trở lên.

Theo khoản 4, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền bổ sung từ 05 – 50 triệu đồng.

5. Cảnh báo và khuyến nghị

Việc làm giả, mua bán, sử dụng bằng cấp, giấy tờ giả không chỉ là vi phạm đạo đức xã hội mà còn là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, có thể dẫn đến hình phạt tù và ảnh hưởng nặng nề đến danh dự, uy tín cá nhân. Mỗi người dân cần nâng cao ý thức pháp luật, không tiếp tay, không sử dụng bằng giả dù với bất kỳ lý do nào.

Các cơ quan, tổ chức tuyển dụng cũng cần thực hiện xác minh, thẩm tra kỹ lưỡng đối với hồ sơ nhân sự nhằm phát hiện kịp thời và xử lý nghiêm các hành vi gian lận, sử dụng giấy tờ không hợp pháp.

Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ pháp lý, hãy liên hệ với Mys Law để được tư vấn và đồng hành cùng bạn trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.

Trân trọng!

Người biên tập: Lê Trần Phước Ngọc