Xin chào Mys Law, Tôi muốn hỏi những tài sản nào được xác định là tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân của vợ chồng? Những khoản nợ nào được chi trả bằng tài sản chung của vợ chồng? Xin cảm ơn.

Mục lục bài viết

1. Chế độ tài sản của vợ chồng phải tuân theo nguyên tắc nào?

2. Tài sản chung của vợ chồng bao gồm những gì? Việc đăng ký quyền sở hữu, quyền sử dụng đối với tài sản chung của vợ chồng được quy định như thế nào?

3. Việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung của vợ chồng được quy định như thế nào?

4. Những khoản nợ chung nào được chi trả bằng tài sản chung của vợ chồng?

1. Chế độ tài sản của vợ chồng phải tuân theo nguyên tắc nào?

Theo Điều 29 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, nguyên tắc chung về chế độ tài sản của vợ chồng được quy định như sau:

  • Vợ, chồng bình đẳng về quyền và nghĩa vụ trong việc tạo lập, chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung; không phân biệt giữa lao động gia đình và lao động tạo thu nhập.
  • Vợ, chồng có nghĩa vụ đảm bảo điều kiện đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình.
  • Nếu quyền và nghĩa vụ về tài sản của vợ chồng xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của nhau, gia đình hoặc người khác, phải chịu trách nhiệm bồi thường.

2. Tài sản chung của vợ chồng bao gồm những gì?

Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng được xác định như sau:

  • Nguồn gốc tài sản chung: Bao gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra; thu nhập từ lao động, sản xuất, kinh doanh; hoa lợi, lợi tức từ tài sản riêng; và các nguồn thu hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân (trừ trường hợp quy định tại Khoản 1 Điều 40 của Luật này).
  • Tài sản thừa kế, tặng cho chung: Nếu vợ chồng được nhận thừa kế hoặc tặng cho chung, tài sản đó là tài sản chung.
  • Quyền sử dụng đất: Quyền sử dụng đất hình thành sau khi kết hôn là tài sản chung, trừ trường hợp được thừa kế riêng, tặng cho riêng hoặc có được bằng tài sản riêng.
  • Quy định về tranh chấp: Nếu không có căn cứ chứng minh tài sản đang tranh chấp là tài sản riêng, tài sản đó sẽ được coi là tài sản chung.

3. Việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung được quy định như thế nào?

Theo Điều 13 Nghị định 126/2014/NĐ-CP, quy định về chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản chung như sau:

  • Việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung cần có sự thỏa thuận của vợ chồng.
  • Nếu một bên thực hiện giao dịch liên quan đến tài sản chung để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình, giao dịch đó được coi là có sự đồng ý của bên kia (trừ trường hợp quy định tại Khoản 2 Điều 35 của Luật này).
  • Nếu vợ hoặc chồng định đoạt tài sản chung vi phạm pháp luật, bên còn lại có quyền yêu cầu Tòa án tuyên bố giao dịch vô hiệu và giải quyết hậu quả pháp lý.

4. Những khoản nợ chung nào được chi trả bằng tài sản chung của vợ chồng?

Theo Điều 37 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, nghĩa vụ chung về tài sản của vợ chồng bao gồm:

  • Nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch vợ chồng cùng thỏa thuận xác lập.
  • Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại mà cả hai vợ chồng phải chịu trách nhiệm.
  • Nghĩa vụ phát sinh từ việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung.
  • Nghĩa vụ sử dụng tài sản riêng để duy trì, phát triển khối tài sản chung hoặc tạo ra nguồn thu nhập chính cho gia đình.
  • Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại do con gây ra theo quy định của Bộ luật Dân sự.
  • Nghĩa vụ khác theo quy định của các luật liên quan.

Kết luận: Tài sản chung của vợ chồng được dùng để chi trả các khoản nợ phát sinh từ nghĩa vụ chung như giao dịch thỏa thuận, chiếm hữu tài sản chung, hoặc những nghĩa vụ pháp lý liên quan đến việc duy trì gia đình.

Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.

Trân trọng!

Người biên tập: Nguyễn Anh Quân