Câu hỏi của bạn Hoài Loan (Đà Nẵng) về hồ sơ và thủ tục ly hôn với người nước ngoài sẽ được tư vấn chi tiết như sau, dựa trên các quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, cụ thể là Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 và Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015.

Xác định thẩm quyền giải quyết ly hôn

Việc ly hôn giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài hoặc giữa những người nước ngoài thường trú tại Việt Nam được giải quyết bởi cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam, theo quy định tại Điều 127 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Cụ thể, theo Điều 35 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền giải quyết các vụ ly hôn có yếu tố nước ngoài theo thủ tục sơ thẩm. Điều này đảm bảo rằng các tranh chấp liên quan đến hôn nhân có yếu tố nước ngoài được xử lý tại cấp tòa án cao hơn, nhằm đảm bảo tính chuyên môn và phù hợp với các quy định quốc tế.

Một yếu tố quan trọng trong quá trình ly hôn với người nước ngoài là xác định nơi cư trú của đương sự, đặc biệt khi người đó đang sinh sống ở nước ngoài. Việc xác định địa chỉ cụ thể của người nước ngoài là cần thiết để tòa án có thể tống đạt các thông báo và giấy tờ liên quan. Nếu không xác định được địa chỉ chính xác, quá trình tố tụng có thể gặp khó khăn, thậm chí dẫn đến việc tòa án không thể thụ lý vụ việc. Do đó, trước khi nộp đơn ly hôn, cần chuẩn bị giấy tờ chứng minh nơi cư trú hiện tại của người nước ngoài, chẳng hạn như giấy xác nhận từ cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc các tài liệu hợp pháp khác.

Thủ tục thuận tình ly hôn với người nước ngoài

Thuận tình ly hôn là trường hợp cả hai bên vợ và chồng đồng ý chấm dứt quan hệ hôn nhân và đã đạt được sự thống nhất về các vấn đề liên quan như chia tài sản chung, quyền nuôi con, việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con. Theo Điều 55 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tòa án sẽ công nhận thuận tình ly hôn nếu xét thấy hai bên tự nguyện chấm dứt hôn nhân và đã thỏa thuận đầy đủ về các vấn đề liên quan, đồng thời thỏa thuận này đảm bảo quyền lợi chính đáng của vợ và con. Cụ thể, các điều kiện để thuận tình ly hôn bao gồm: vợ và chồng tự nguyện ly hôn; hai bên đã thống nhất về việc chia hoặc không chia tài sản chung; hai bên đã thỏa thuận về việc ai sẽ trực tiếp nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục và cấp dưỡng cho con chung; và các thỏa thuận này phải đảm bảo quyền lợi chính đáng của vợ và con.

Hồ sơ thuận tình ly hôn

Để tiến hành thủ tục thuận tình ly hôn với người nước ngoài, hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm các giấy tờ sau. Đầu tiên là đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn, trong đó cả vợ và chồng phải cùng ký tên. Tiếp theo, cần nộp giấy chứng nhận đăng ký kết hôn, có thể là bản chính hoặc bản sao có chứng thực. Căn cước công dân của vợ hoặc chồng là công dân Việt Nam (bản sao chứng thực) và hộ chiếu của vợ hoặc chồng là người nước ngoài (bản sao chứng thực) cũng là các giấy tờ bắt buộc. Ngoài ra, cần cung cấp giấy tờ hợp lệ chứng minh nơi cư trú hiện tại của đương sự, đặc biệt nếu người nước ngoài đang sinh sống ở nước ngoài. Nếu vợ chồng có con chung, cần nộp bản sao hợp lệ của giấy khai sinh của con. Trong trường hợp vợ chồng yêu cầu tòa án công nhận thỏa thuận về tài sản chung, cần cung cấp thêm các tài liệu, chứng cứ chứng minh quyền sở hữu tài sản, chẳng hạn như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy đăng ký xe hoặc các hợp đồng liên quan.

Quy trình thực hiện

Quy trình thuận tình ly hôn với người nước ngoài được thực hiện qua các bước cụ thể. Bước đầu tiên, người yêu cầu nộp hồ sơ tại tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền. Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ, tòa án sẽ phân công thẩm phán giải quyết. Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, thẩm phán sẽ thụ lý vụ việc. Trong trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, tòa án sẽ yêu cầu người nộp đơn sửa đổi, bổ sung trong thời hạn 7 ngày. Sau khi thụ lý, tòa án tiến hành mở phiên hòa giải để xác nhận ý chí tự nguyện của hai bên. Nếu hòa giải thành công và các thỏa thuận đảm bảo quyền lợi chính đáng của vợ và con, tòa án sẽ ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn. Quy trình này thường được thực hiện theo thủ tục tố tụng dân sự thông thường, đảm bảo tính minh bạch và công bằng.

Thủ tục đơn phương ly hôn với người nước ngoài

Ly hôn đơn phương xảy ra khi chỉ một bên (vợ hoặc chồng) yêu cầu chấm dứt quan hệ hôn nhân, trong khi bên còn lại không đồng ý về việc ly hôn, việc chia tài sản chung hoặc quyền nuôi con và cấp dưỡng. Theo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tòa án sẽ giải quyết cho ly hôn nếu xét thấy có căn cứ về việc vợ hoặc chồng có hành vi bạo lực gia đình, vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, dẫn đến hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài và mục đích hôn nhân không đạt được. Người yêu cầu ly hôn đơn phương cần cung cấp bằng chứng xác thực để chứng minh tình trạng hôn nhân đã rơi vào bế tắc, chẳng hạn như hành vi bạo lực gia đình, ngoại tình hoặc các vi phạm nghiêm trọng khác.

Theo Mục 8 Nghị quyết số 02/2000/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, tình trạng hôn nhân được coi là trầm trọng khi vợ chồng không còn thương yêu, quý trọng, chăm sóc hoặc giúp đỡ nhau; một bên bỏ mặc bên kia và đã được người thân hoặc cơ quan, tổ chức nhắc nhở, hòa giải nhiều lần nhưng không thay đổi. Ngoài ra, các hành vi như ngược đãi, hành hạ, xúc phạm danh dự, nhân phẩm, ngoại tình kéo dài hoặc không tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của nhau cũng là căn cứ để tòa án chấp nhận yêu cầu ly hôn. Người yêu cầu ly hôn cần chứng minh đã thực hiện các biện pháp hòa giải nhưng không đạt kết quả trước khi nộp đơn lên tòa án.

Hồ sơ đơn phương ly hôn

Hồ sơ đơn phương ly hôn với người nước ngoài bao gồm các giấy tờ sau. Đầu tiên là đơn khởi kiện ly hôn, trong đó nêu rõ yêu cầu của người khởi kiện. Cần nộp giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (bản chính hoặc bản sao chứng thực), căn cước công dân của vợ hoặc chồng là công dân Việt Nam (bản sao chứng thực) và hộ chiếu của vợ hoặc chồng là người nước ngoài (bản sao chứng thực). Giấy tờ chứng minh nơi cư trú hiện tại của đương sự là bắt buộc, đặc biệt khi người nước ngoài đang sinh sống ở nước ngoài. Nếu có con chung, cần cung cấp bản sao hợp lệ của giấy khai sinh của con. Trong trường hợp yêu cầu tòa án giải quyết việc chia tài sản chung, cần nộp thêm các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản, chẳng hạn như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy đăng ký xe hoặc các hợp đồng liên quan.

Quy trình thực hiện

Quy trình đơn phương ly hôn cũng được thực hiện qua các bước cụ thể. Đầu tiên, người yêu cầu nộp hồ sơ tại tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền. Trong vòng 3 ngày làm việc, tòa án phân công thẩm phán giải quyết. Nếu hồ sơ đầy đủ, thẩm phán sẽ thụ lý vụ việc; nếu hồ sơ thiếu hoặc chưa hợp lệ, tòa án yêu cầu sửa đổi, bổ sung trong thời hạn 7 ngày. Sau khi thụ lý, tòa án tiến hành hòa giải theo quy định của pháp luật. Nếu hòa giải không thành, tòa án sẽ mở phiên xét xử để giải quyết vụ việc theo thủ tục tố tụng dân sự. Trong quá trình xét xử, tòa án sẽ xem xét các bằng chứng do người yêu cầu cung cấp để xác định xem có đủ căn cứ để chấp nhận yêu cầu ly hôn hay không. Quy trình này có thể kéo dài hơn so với thuận tình ly hôn do tính chất phức tạp của việc giải quyết tranh chấp.

Kết luận

Thủ tục ly hôn với người nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Dù là thuận tình ly hôn hay đơn phương ly hôn, việc xác định thẩm quyền của tòa án, chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và đảm bảo thông tin về nơi cư trú của đương sự là những yếu tố quan trọng để quá trình tố tụng diễn ra thuận lợi. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ cụ thể, hãy liên hệ với tòa án nhân dân cấp tỉnh hoặc luật sư chuyên môn để được tư vấn thêm.

Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.

Trân trọng!

Người biên tập: Nguyễn Anh Quân