Người gây thiệt hại trong khi bắt giữ người phạm tội có phải là tội phạm không? 

Theo quy định tại Điều 24 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), hành vi gây thiệt hại trong khi bắt giữ người phạm tội được xem xét dựa trên tính cần thiết và hợp lý của việc sử dụng vũ lực. Nếu người thực hiện hành vi bắt giữ buộc phải sử dụng vũ lực cần thiết và không còn cách nào khác để khống chế người phạm tội, thì hành vi gây thiệt hại cho người bị bắt giữ không bị coi là tội phạm. Tuy nhiên, trong trường hợp sử dụng vũ lực vượt quá mức cần thiết một cách rõ ràng, người gây thiệt hại sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật. Quy định này nhằm đảm bảo rằng việc sử dụng vũ lực trong quá trình bắt giữ phải tương xứng với tình huống và không được lạm dụng.

Tội giết người do vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội

Căn cứ Điều 126 Bộ luật Hình sự 2015, hành vi giết người do vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội được quy định cụ thể. Người nào giết người trong trường hợp này sẽ bị phạt cải tạo không giam giữ đến 2 năm hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 2 năm. Trong trường hợp hành vi phạm tội gây hậu quả đối với 2 người trở lên, mức phạt tù sẽ tăng lên, từ 2 năm đến 5 năm. Quy định này nhấn mạnh việc kiểm soát chặt chẽ hành vi sử dụng vũ lực dẫn đến hậu quả chết người, nhằm tránh việc lạm dụng quyền hạn trong quá trình bắt giữ.

Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe do vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội

Theo Điều 136 Bộ luật Hình sự 2015, hành vi cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe của người khác do vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội được quy định chi tiết. Nếu hành vi gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%, người vi phạm sẽ bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm. Trong trường hợp hành vi gây thương tích cho 2 người trở lên với tỷ lệ tổn thương cơ thể của mỗi người từ 31% đến 60%, hoặc gây tổn thương cơ thể từ 61% trở lên, mức phạt tù sẽ từ 3 tháng đến 2 năm. Nếu hành vi dẫn đến chết người hoặc gây thương tích cho 2 người trở lên với tỷ lệ tổn thương cơ thể của mỗi người từ 61% trở lên, mức phạt tù sẽ từ 1 năm đến 3 năm. Các quy định này nhằm kiểm soát mức độ thương tích và hậu quả phát sinh từ việc sử dụng vũ lực không hợp lý.

Phạm tội trong trường hợp vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội có được giảm nhẹ trách nhiệm hình sự không?

Căn cứ Điều 51 Bộ luật Hình sự 2015, hành vi phạm tội trong trường hợp vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội được xem là một tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự. Ngoài ra, các tình tiết khác có thể được xem xét để giảm nhẹ bao gồm việc người phạm tội tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả; phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng; hoặc người phạm tội thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải và tích cực giúp đỡ cơ quan chức năng trong quá trình điều tra. Tuy nhiên, theo khoản 3 Điều 51, các tình tiết giảm nhẹ đã được quy định là dấu hiệu định tội hoặc định khung hình phạt, như trường hợp vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ, sẽ không được xem xét lại để giảm nhẹ thêm khi quyết định hình phạt. Tòa án có thể cân nhắc thêm các tình tiết giảm nhẹ khác và phải ghi rõ lý do trong bản án.

Kết luận

Hành vi gây thiệt hại trong khi bắt giữ người phạm tội không bị coi là tội phạm nếu việc sử dụng vũ lực là cần thiết và hợp lý. Tuy nhiên, nếu vũ lực được sử dụng vượt quá mức cần thiết, người gây thiệt hại sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự theo các quy định tại Điều 126 và Điều 136 Bộ luật Hình sự 2015. Việc phạm tội trong trường hợp vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ được xem là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự theo Điều 51, nhưng cần xem xét thêm các yếu tố khác để đảm bảo tính công bằng trong quá trình xét xử.

Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.

Trân trọng!

Người biên tập: Nguyễn Thị Trà My