Không chấp hành án – Hành vi vi phạm pháp luật cần được xử lý nghiêm minh
1. Không chấp hành án là gì?
Theo quy định tại Điều 380 Bộ luật Hình sự năm 2015, hành vi không chấp hành án được hiểu là việc người có điều kiện thi hành nhưng cố ý không thực hiện bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án. Hành vi này có thể biểu hiện dưới hai dạng: không hành động và hành động nhằm trốn tránh việc thi hành án.
Ở dạng không hành động, người có nghĩa vụ thi hành án cố tình không thực hiện các nội dung trong bản án hoặc quyết định. Ví dụ, không nộp tiền bồi thường cho người bị hại theo bản án, không giao nộp tài sản bị tuyên tịch thu để nộp vào ngân sách Nhà nước, hoặc không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng theo quyết định đã có hiệu lực pháp luật.
Ở dạng hành động, người vi phạm có thể thực hiện các hành vi tích cực nhằm cản trở việc thi hành án như bỏ trốn, chống đối lực lượng thi hành án, hành hung chấp hành viên, hoặc tẩu tán tài sản nhằm tránh nghĩa vụ thi hành.
Hành vi không chấp hành án có thể xảy ra trong nhiều lĩnh vực như dân sự, hình sự, hành chính, lao động, hôn nhân và gia đình. Đây là hành vi xâm phạm nghiêm trọng đến hoạt động bình thường của các cơ quan tiến hành tố tụng, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân được thi hành án. Do đó, người có hành vi không chấp hành án sẽ bị xử lý nghiêm khắc theo quy định của pháp luật.
2. Trường hợp nào không chấp hành án sẽ bị xử lý hình sự?
Tội không chấp hành án được quy định tại Điều 380 Bộ luật Hình sự năm 2015. Theo đó, người có điều kiện thi hành án nhưng cố tình không thực hiện bản án hoặc quyết định của Tòa án sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu rơi vào một trong hai trường hợp sau:
Thứ nhất, đã bị áp dụng biện pháp cưỡng chế theo quy định nhưng vẫn tiếp tục không thi hành án.
Thứ hai, đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này nhưng tiếp tục tái phạm.
Khi đó, người vi phạm có thể bị xử phạt theo hai khung hình phạt:
Ở khung cơ bản, mức phạt tù từ 3 tháng đến 2 năm được áp dụng đối với trường hợp không chấp hành án mặc dù đã bị cưỡng chế hoặc xử phạt vi phạm hành chính trước đó.
Trong khung tăng nặng, mức phạt tù từ 2 đến 5 năm sẽ được áp dụng nếu người phạm tội có hành vi chống lại người thi hành công vụ, sử dụng thủ đoạn tinh vi, xảo quyệt để trốn tránh thi hành án hoặc tẩu tán tài sản nhằm trốn nghĩa vụ.
Ngoài hình phạt tù, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền bổ sung từ 5 triệu đồng đến 50 triệu đồng.
3. Trường hợp chưa đến mức xử lý hình sự, người không chấp hành án bị xử lý thế nào?
Trong lĩnh vực thi hành án dân sự, nếu hành vi chưa đủ yếu tố cấu thành tội phạm, người vi phạm vẫn có thể bị xử phạt hành chính theo quy định tại Điều 64 Nghị định số 82/2020/NĐ-CP.
Cụ thể, mức phạt tiền từ 3 đến 5 triệu đồng được áp dụng đối với các hành vi như: không thực hiện công việc theo bản án, không chấm dứt hành vi bị cấm, hoặc cố tình trì hoãn nghĩa vụ thi hành án dù có đầy đủ điều kiện.
Mức phạt tiền từ 10 đến 20 triệu đồng áp dụng đối với các hành vi có tính chất nghiêm trọng hơn, như: tẩu tán tài sản để trốn thi hành án; sử dụng, cất giấu hoặc chuyển nhượng tài sản đã kê biên; không chấp hành quyết định thu tiền, tài sản do người thứ ba giữ; không thực hiện các quyết định thi hành ngay hoặc các biện pháp khẩn cấp tạm thời theo phán quyết của Tòa án.
Kết luận
Thi hành án là trách nhiệm pháp lý bắt buộc, đồng thời cũng là biểu hiện của ý thức tôn trọng pháp luật. Việc cố tình không chấp hành án không chỉ gây cản trở công tác thi hành án mà còn làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi chính đáng của cá nhân, tổ chức liên quan. Do đó, mỗi cá nhân cần nâng cao nhận thức, tuân thủ nghiêm túc các bản án, quyết định đã có hiệu lực để góp phần xây dựng xã hội công bằng, văn minh, pháp quyền.
Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.
Trân trọng!
Người biên tập: Lê Trần Phước Ngọc.