Trong xã hội hiện đại, hình ảnh cá nhân là một trong những yếu tố gắn liền với quyền nhân thân của mỗi con người. Việc sử dụng hình ảnh của người khác mà không có sự đồng ý hợp pháp đã tiềm ẩn nhiều nguy cơ xâm phạm đến danh dự, nhân phẩm, thậm chí có thể cấu thành tội phạm hình sự nếu hành vi đó được thực hiện với mục đích xúc phạm, bôi nhọ, hạ thấp uy tín của người khác.

1. Truy cứu trách nhiệm hình sự khi sử dụng hình ảnh người khác trái phép

Căn cứ theo Bộ luật Hình sự 2015 (được sửa đổi, bổ sung năm 2017), việc tự ý sử dụng hình ảnh của người khác trái với ý chí của họ, đặc biệt trong trường hợp đăng tải, phát tán, chỉnh sửa hình ảnh với mục đích xúc phạm hoặc bịa đặt, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội làm nhục người khác (Điều 155) hoặc tội vu khống (Điều 156).

2. Phân tích pháp lý về Tội làm nhục người khác (Điều 155 BLHS)

[1] Khách thể

Hành vi phạm tội xâm phạm nghiêm trọng đến quyền được bảo vệ nhân phẩm, danh dự của con người, là những giá trị cốt lõi được Hiến pháp và pháp luật Việt Nam bảo vệ.

[2] Mặt khách quan

  • Hành vi khách quan là hành vi xúc phạm nghiêm trọng đến nhân phẩm, danh dự của người khác.
  • Hành vi có thể thể hiện qua lời nói, cử chỉ, hành động hoặc hình ảnh có tính chất hạ nhục như: lăng mạ, sỉ nhục trên mạng xã hội, phát tán hình ảnh riêng tư không được phép, ghép ảnh xuyên tạc…
  • Mục đích: làm tổn thương danh dự người khác một cách nghiêm trọng, không hướng tới mục đích cảnh báo, phản ánh xã hội chính đáng.

[3] Mặt chủ quan

  • Lỗi cố ý trực tiếp: Người phạm tội biết rõ hành vi xúc phạm danh dự người khác là sai trái nhưng vẫn thực hiện nhằm thỏa mãn cảm xúc tiêu cực, trả thù hoặc làm nhục nạn nhân.
  • Người phạm tội mong muốn hoặc chấp nhận hậu quả là tổn thương về tinh thần, danh dự của người bị hại.

[4] Chủ thể

  • Chủ thể là người từ đủ 16 tuổi trở lên, có năng lực trách nhiệm hình sự theo quy định tại Điều 12 Bộ luật Hình sự.

[5] Khung hình phạt

  • Khung 1: Phạt cảnh cáo, phạt tiền từ 10 – 30 triệu đồng hoặc cải tạo không giam giữ đến 03 năm.
  • Khung 2: Phạt tù từ 03 tháng – 02 năm nếu thuộc các trường hợp như:
    • Phạm tội nhiều lần;
    • Phạm tội với nhiều người;
    • Lợi dụng chức vụ, quyền hạn;
    • Dùng mạng máy tính, mạng xã hội, phương tiện điện tử;
      Phạm tội với người đang thi hành công vụ, người nuôi dưỡng, giáo dục, chữa bệnh cho mình.
  • Khung 3: Phạt tù từ 02 – 05 năm nếu:
    • Làm nạn nhân tự sát;
    • Gây rối loạn tâm thần và hành vi từ 61% trở lên.

3. Phân tích pháp lý về Tội vu khống (Điều 156 BLHS)

Trong nhiều trường hợp, việc sử dụng hình ảnh người khác trái phép đi kèm hành vi bịa đặt, loan truyền thông tin sai sự thật nhằm làm nhục, gây tổn hại danh dự, uy tín, quyền lợi của người khác có thể cấu thành tội vu khống.

[1] Khách thể

  • Là quyền được pháp luật bảo vệ về danh dự, nhân phẩm, uy tín và quyền lợi hợp pháp của cá nhân, tổ chức.

[2] Mặt khách quan

  • Hành vi: bịa đặt thông tin sai sự thật, loan truyền thông tin sai sự thật hoặc tố cáo giả người khác phạm tội nhằm làm giảm uy tín, xúc phạm danh dự, gây thiệt hại vật chất hoặc tinh thần cho nạn nhân.
  • Hành vi vu khống có thể thực hiện trực tiếp (lời nói, đơn tố cáo) hoặc gián tiếp qua mạng xã hội, truyền thông, sử dụng hình ảnh bị chỉnh sửa để gán ghép thông tin sai lệch.

[3] Mặt chủ quan

  • Lỗi cố ý trực tiếp: Người phạm tội nhận thức rõ tính chất sai sự thật của thông tin, nhưng vẫn cố tình phát tán, tố cáo sai sự thật vì mục đích hạ uy tín, trả đũa, làm nhục.

[4] Chủ thể

  • Người từ đủ 16 tuổi trở lên, có năng lực trách nhiệm hình sự.

[5] Khung hình phạt

  • Khung 1: Phạt tiền từ 10 – 50 triệu đồng, cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng – 01 năm.
  • Khung 2: Phạt tù từ 01 – 03 năm nếu:
    • Có tổ chức;
    • Lợi dụng chức vụ, quyền hạn;
    • Phạm tội với từ 02 người trở lên;
    • Với người thân thích, người thi hành công vụ;
    • Dùng phương tiện điện tử;
    • Gây rối loạn tâm thần từ 31 – 61%.
  • Khung 3: Phạt tù từ 03 – 07 năm nếu:
    • Có động cơ đê hèn;
    • Khiến nạn nhân tự sát hoặc bị rối loạn tâm thần từ 61% trở lên.
  • Ngoài ra, có thể bị phạt tiền bổ sung từ 10 – 50 triệu đồng, cấm hành nghề, đảm nhiệm chức vụ từ 01 – 05 năm.

4. Kết luận và cảnh báo pháp lý

Việc tự ý sử dụng hình ảnh người khác khi không được sự đồng ý không chỉ là vi phạm quyền nhân thân theo quy định của Bộ luật Dân sự mà trong nhiều trường hợp còn cấu thành tội phạm hình sự nghiêm trọng.

Người dân cần nâng cao ý thức pháp lý trong hành vi ứng xử trên môi trường mạng, tôn trọng quyền riêng tư, danh dự của người khác, đặc biệt không sử dụng hình ảnh cá nhân nhằm mục đích trả thù, bôi nhọ, công kích cá nhân.

Mọi hành vi làm nhục, vu khống thông qua hình ảnh đều có thể bị xử lý theo cả hai chế tài: hành chính và hình sự, với mức án lên đến 7 năm tù giam, cùng các hình phạt bổ sung khác.

Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.

Trân trọng!

Người biên tập: Lê Trần Phước Ngọc