Quay phim, chụp ảnh người khác mà không có sự đồng ý của họ là một vấn đề nhạy cảm, liên quan đến quyền cá nhân và pháp luật. Trong bối cảnh công nghệ phát triển, việc sử dụng thiết bị quay chụp trở nên phổ biến, dẫn đến nhiều trường hợp quay lén hoặc sử dụng hình ảnh trái phép. Vậy hành vi này có vi phạm pháp luật không? Nếu vi phạm, mức xử phạt sẽ như thế nào? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết dựa trên các quy định pháp luật Việt Nam hiện hành, cụ thể là Bộ luật Dân sự 2015Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).

Quyền của cá nhân đối với hình ảnh theo pháp luật

Theo Điều 32 Bộ luật Dân sự 2015, cá nhân có quyền đối với hình ảnh của mình, và việc sử dụng hình ảnh của người khác phải được sự đồng ý của họ. Cụ thể:

  • Quyền đối với hình ảnh: Mỗi cá nhân có toàn quyền quyết định việc sử dụng hình ảnh của mình. Bất kỳ hành vi quay phim, chụp ảnh hoặc sử dụng hình ảnh mà không có sự đồng ý đều bị coi là vi phạm quyền cá nhân.
  • Mục đích thương mại: Nếu hình ảnh được sử dụng vì mục đích thương mại (ví dụ: quảng cáo, kinh doanh), người sử dụng phải trả thù lao cho người có hình ảnh, trừ khi có thỏa thuận khác.
  • Ngoại lệ không cần đồng ý: Hình ảnh có thể được sử dụng mà không cần sự đồng ý trong các trường hợp sau:
    • Vì lợi ích quốc gia, dân tộc, lợi ích công cộng.
    • Hình ảnh được ghi lại từ các hoạt động công cộng như hội nghị, hội thảo, thi đấu thể thao, biểu diễn nghệ thuật, miễn là không làm tổn hại đến danh dự, nhân phẩm, uy tín của người có hình ảnh.

Nếu vi phạm quy định này, người bị xâm phạm quyền hình ảnh có quyền yêu cầu Tòa án buộc người vi phạm thu hồi, tiêu hủy hình ảnh, chấm dứt việc sử dụng và bồi thường thiệt hại theo quy định pháp luật.

Quyền về đời sống riêng tư và bí mật cá nhân

Ngoài quyền đối với hình ảnh, Điều 38 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về quyền bảo vệ đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình. Nội dung chính bao gồm:

  • Bất khả xâm phạm: Đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình là quyền bất khả xâm phạm, được pháp luật bảo vệ.
  • Thu thập và sử dụng thông tin: Việc thu thập, lưu giữ, sử dụng hoặc công khai thông tin liên quan đến đời sống riêng tư, bí mật cá nhân phải được người đó đồng ý. Đối với bí mật gia đình, cần có sự đồng ý của các thành viên gia đình, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
  • Bảo mật thông tin riêng tư: Các hình thức trao đổi thông tin riêng tư như thư tín, điện thoại, điện tín, cơ sở dữ liệu điện tử được đảm bảo an toàn và bí mật. Việc bóc mở, kiểm soát hoặc thu giữ các thông tin này chỉ được thực hiện khi có quy định của pháp luật.

Hành vi quay lén, chụp ảnh lén không chỉ vi phạm quyền đối với hình ảnh mà còn xâm phạm quyền về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân. Do đó, đây là hành vi vi phạm pháp luật dân sự, có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

Hậu quả pháp lý khi sử dụng hình ảnh quay lén gây thiệt hại

Khi hình ảnh quay lén được sử dụng và gây tổn hại đến danh dự, nhân phẩm, uy tín của người khác, người vi phạm có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại theo Điều 592 Bộ luật Dân sự 2015. Các khoản bồi thường bao gồm:

  • Chi phí khắc phục thiệt hại: Bao gồm các chi phí hợp lý để hạn chế, khắc phục hậu quả do hành vi vi phạm gây ra.
  • Thu nhập bị mất hoặc giảm sút: Nếu hành vi sử dụng hình ảnh trái phép khiến nạn nhân mất thu nhập thực tế, người vi phạm phải bồi thường khoản thu nhập này.
  • Tổn thất tinh thần: Người vi phạm phải bồi thường một khoản tiền để bù đắp tổn thất tinh thần. Mức bồi thường do các bên thỏa thuận, nhưng nếu không thỏa thuận được, mức tối đa không quá 10 lần mức lương cơ sở do Nhà nước quy định tại thời điểm xảy ra vụ việc.
  • Các thiệt hại khác: Bao gồm các thiệt hại khác theo quy định của pháp luật.

Ngoài ra, người bị xâm phạm có quyền yêu cầu Tòa án áp dụng các biện pháp như thu hồi, tiêu hủy hình ảnh hoặc cấm sử dụng hình ảnh trái phép.

Quay lén người khác có thể bị phạt tù bao nhiêu năm?

Hành vi quay lén người khác không chỉ dừng ở trách nhiệm dân sự mà còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt khi hình ảnh hoặc video được sử dụng để xúc phạm danh dự, nhân phẩm. Theo Điều 155 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017,2024,2025), tội Làm nhục người khác được quy định như sau:

  • Mức phạt cơ bản: Người xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự của người khác có thể bị phạt cảnh cáo, phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm.
  • Mức phạt tù từ 3 tháng đến 2 năm: Áp dụng trong các trường hợp sau:
    • Phạm tội từ 2 lần trở lên.
    • Xúc phạm danh dự, nhân phẩm của 2 người trở lên.
    • Lợi dụng chức vụ, quyền hạn.
    • Xúc phạm người đang thi hành công vụ.
    • Xúc phạm người dạy dỗ, nuôi dưỡng, chăm sóc, chữa bệnh cho mình.
    • Sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông hoặc phương tiện điện tử để phạm tội (ví dụ: đăng tải video quay lén lên mạng xã hội).
    • Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%.
  • Mức phạt tù từ 2 năm đến 5 năm: Áp dụng khi:
    • Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 61% trở lên.
    • Làm nạn nhân tự sát.
  • Hình phạt bổ sung: Người phạm tội có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 năm đến 5 năm.

Ngoài ra, nếu hành vi quay lén nhằm bịa đặt, loan truyền thông tin sai sự thật để xúc phạm danh dự, nhân phẩm hoặc gây thiệt hại đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội Vu khống theo Điều 156 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017, 2024, 2025). Tội này cũng có thể dẫn đến các mức phạt tương tự, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi.

Trên đây là thông tin mà Mys Law cung cấp. Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết xin vui lòng liên hệ 0969.361.319 hoặc email: [email protected] để được giải đáp.

Trân trọng!

Người biên tập: Nguyễn Thị Trà My